🌟 여가 (餘暇)

☆☆   Danh từ  

1. 일을 하지 않는 시간. 또는 일을 하는 중간에 생기는 여유로운 시간.

1. LÚC NHÀN RỖI, THỜI GIAN RỖI: Thời gian không làm việc. Hay thời gian nhàn rỗi sinh ra giữa lúc làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여가 생활.
    Leisure life.
  • 여가 시간.
    Leisure time.
  • 여가 활동.
    Leisure activities.
  • 여가가 생기다.
    Have leisure time.
  • 여가를 즐기다.
    Enjoy leisure time.
  • 나는 잠깐 동안의 여가 시간에도 쉬지 않고 일을 한다.
    I work nonstop in my spare time.
  • 우리 동네에는 주민들이 여가를 편하게 즐길 만한 공간이 없다.
    There's no room in my neighborhood for residents to relax.
  • 뭔가 신선한 여가 활동이 없을까?
    Isn't there something fresh about leisure activities?
    운동을 해 보는 건 어때?
    Why don't you try exercising?
Từ tham khảo 레저(leisure): 일이나 공부를 하지 않아도 되는 자유롭고 한가한 때. 또는 그 시…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여가 (여가)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 여가 (餘暇) @ Giải nghĩa

🗣️ 여가 (餘暇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273)