🌟 고정하다

Động từ  

1. 흥분이나 화를 진정하다.

1. BÌNH TĨNH, BÌNH TÂM: Kìm nén sự giận dữ hay sự hưng phấn (thường dùng trong lời nói có tính chất mệnh lệnh của người lớn).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노여움을 풀고 고정하다.
    To vent one's anger and fixate.
  • Google translate 진정하고 고정하다.
    Calm down and fixate.
  • Google translate 일단 고정하다.
    Once fixed.
  • Google translate 고정하기를 기다리다.
    Wait for fixation.
  • Google translate 고정하기를 바라다.
    Wish to be fixed.
  • Google translate 나는 할아버지가 노여움을 푸시고 고정하시기를 가만히 기다렸다.
    I waited still for my grandfather to unwind and fixate.
  • Google translate 그는 직원들의 싸움이 커지기 전에 당사자들에게 고정하라고 말했다.
    He told the parties to fix it before the staff fight grew.
  • Google translate 김 부장은 직원들의 실수에 난 화를 고정하지 못하고 결국 자리를 박차고 나가 버렸다.
    Kim failed to keep his anger fixed on the staff's mistakes and eventually left the office.
  • Google translate 경찰 아저씨, 아들을 잃어버렸어요. 무슨 사고라도 났으면 어쩌지요? 어떻게 해야 되나요?
    Officer, i lost my son. what if there's an accident? what should i do?
    Google translate 일단 고정하시고 아이 이름부터 천천히 말씀해 보세요.
    Please fix it first and say your child's name slowly.

고정하다: calm down,,se calmer,tranquilizarse,يهدأ,тайвшир, сэтгэлээ барь,bình tĩnh, bình tâm,สงบอารมณ์, สงบสติ, ทำใจให้เย็น,meredakan,успокаиваться,镇静,息怒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고정하다 (고정하다) 고정하는 () 고정하여 () 고정하니 () 고정합니다 (고정함니다)

📚 Annotation: 주로 윗사람에게 '고정하세요', '고정하십시오'와 같은 명령형으로 쓴다.

🗣️ 고정하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Du lịch (98) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Ngôn luận (36)