🌟 고정하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고정하다 (
고정하다
) • 고정하는 () • 고정하여 () • 고정하니 () • 고정합니다 (고정함니다
)📚 Annotation: 주로 윗사람에게 '고정하세요', '고정하십시오'와 같은 명령형으로 쓴다.
🗣️ 고정하다 @ Ví dụ cụ thể
- 스탠드에 고정하다. [스탠드 (stand)]
- 꺾쇠로 고정하다. [꺾쇠]
- 바늘을 고정하다. [바늘]
- 압정으로 고정하다. [압정 (押釘)]
- 수나사로 고정하다. [수나사 (수螺絲)]
- 스프레이로 고정하다. [스프레이 (spray)]
- 녹말풀로 고정하다. [녹말풀 (綠末풀)]
- 실리콘으로 고정하다. [실리콘 (silicon)]
- 핀으로 고정하다. [핀 (pin)]
- 암나사로 고정하다. [암나사 (암螺絲)]
- 무스로 고정하다. [무스 (mousse)]
- 석고 붕대로 고정하다. [석고 붕대 (石膏繃帶)]
- 클립으로 고정하다. [클립 (clip)]
- 탄탄하게 고정하다. [탄탄하다]
- 반창고로 고정하다. [반창고 (絆瘡膏)]
- 판을 고정하다. [판 (版)]
- 서까래를 고정하다. [서까래]
- 멜빵으로 고정하다. [멜빵]
- 바늘대를 고정하다. [바늘대]
- 다이얼을 고정하다. [다이얼 (dial)]
- 부목으로 고정하다. [부목 (副木)]
- 채널을 고정하다. [채널 (channel)]
- 돌쩌귀로 고정하다. [돌쩌귀]
- 자물쇠로 고정하다. [자물쇠]
- 스카치테이프로 고정하다. [스카치테이프 (Scotchtape)]
- 너트로 고정하다. [너트 (nut)]
- 고무 밴드로 고정하다. [고무 밴드 (고무band)]
- 왁스로 고정하다. [왁스 (wax)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 고정하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36)