🌟 경비 (警備)

  Danh từ  

1. 도난이나 침략 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 일.

1. BẢO VỆ: Việc canh giữ để không xảy ra sự cố như trộm cướp hay xâm lược…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비상 경비.
    Emergency expenses.
  • Google translate 야간 경비.
    Night watch.
  • Google translate 경비 구역.
    Security area.
  • Google translate 경비 아저씨.
    Security man.
  • Google translate 삼엄한 경비.
    Tight security.
  • Google translate 경비가 허술하다.
    Security is lax.
  • Google translate 경비를 강화하다.
    Strengthen security.
  • Google translate 경비를 서다.
    Stand guard.
  • Google translate 박물관의 허술한 경비 체제로 인해 문화재 도난 사건이 끊이지 않고 있다.
    Due to the museum's lax security system, the theft of cultural assets has continued.
  • Google translate 노조원들은 곳곳에 사람들을 배치하는 등 경비를 강화해 경찰 진입에 대비하고 있다.
    Unionists are preparing to enter the police force by strengthening security by placing people everywhere.
  • Google translate 우리 아파트에서 근무하시는 경비 아저씨는 환경 미화, 불법 주차 단속 등의 일을 하신다.
    The security guard in our apartment works in beautifying the environment, cracking down on illegal parking, etc.

경비: guarding; keeping watch,けいび【警備】,défense, garde, surveillance, guet, veille, service de sécurité,vigilancia, seguridad,حراسة ، حارس,манаа, хамгаалалт,bảo vệ,การคุ้มกัน, การเฝ้ายาม, งานรักษาความปลอดภัย,pengamanan, penjagaan, pengawasan, satuan pengaman (satpam), penjaga, pengawas,охрана; патрулирование,安保,警备,防范,

2. 도난이나 침략 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 일을 하는 사람.

2. (NHÂN VIÊN) BẢO VỆ: Người làm việc canh giữ để không xảy ra sự cố như trộm cướp hay xâm lược…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물 경비
    Building expenses.
  • Google translate 경비가 지키다.
    Guards guard.
  • Google translate 경비를 채용하다.
    Recruit expenses.
  • Google translate 경비로 일하다.
    Work on security.
  • Google translate 승규는 아파트 경비로 취직했다.
    Seung-gyu got a job on apartment security.
Từ đồng nghĩa 경비원(警備員): 도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 일을 하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경비 (경ː비)
📚 Từ phái sinh: 경비하다(警備하다): 도난이나 침략 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키다.
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Việc nhà  


🗣️ 경비 (警備) @ Giải nghĩa

🗣️ 경비 (警備) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)