🌟 그릴 (grill)

Danh từ  

2. 고기나 생선을 굽는 석쇠.

2. VỈ NƯỚNG: Vỉ sắt dùng để nướng thịt hay cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스 그릴.
    Gas grille.
  • Google translate 알루미늄 그릴.
    Aluminum grille.
  • Google translate 야외 그릴.
    Outdoor grill.
  • Google translate 전기 그릴.
    Electric grille.
  • Google translate 그릴로 요리하다.
    Cook on a grill.
  • Google translate 그릴에 굽다.
    Bake on a grill.
  • Google translate 우리는 그릴에 구운 소시지를 안주로 맥주를 마셨다.
    We drank beer with grilled sausages as a side dish.
  • Google translate 티브이에서 음식을 굽고 난 후 세척이 간편한 그릴을 광고하고 있다.
    Advertise grill that is easy to clean after baking food on tv.
  • Google translate 고기를 먹으면 살이 쪄서 큰일이야.
    Eating meat is a big problem.
    Google translate 고기를 그릴에 구우면 기름기가 쫙 빠져서 괜찮아.
    Grilling meat on a grill will drain the grease and it's okay.

그릴: grill,グリル,gril,parrilla, asador,شواية,грил,vỉ nướng,ตะแกรง, ตะแกรงย่าง, ตะแกรงเหล็กย่าง,grill, panggangan,решётка-гриль; решётка для гриля,烤架,

3. 고기나 생선 등을 석쇠에 구운 음식.

3. MÓN NƯỚNG VỈ: Món cá hay thịt nướng trên vỉ sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 닭고기 그릴.
    Chicken grill.
  • Google translate 바비큐 그릴.
    Barbecue grill.
  • Google translate 새우 그릴.
    Shrimp grill.
  • Google translate 생선 그릴.
    Fish grill.
  • Google translate 쇠고기 그릴.
    Beef grill.
  • Google translate 그릴 요리.
    Grilled.
  • Google translate 한 음식점에서 즉석에서 구운 그릴 요리가 인기를 끌고 있다.
    Instant grilled grill dishes are gaining popularity in a restaurant.
  • Google translate 야외 결혼식에서 모처럼 양념 구이로 바비큐 그릴을 음식으로 내어놓았다.
    At the outdoor wedding, a barbecue grill was served as a meal for the first time in a long time.
  • Google translate 어떤 게 제일 먹고 싶니?
    What do you want to eat the most?
    Google translate 고급스러운 레스토랑에서 가재 그릴 요리를 먹는 게 소원이야.
    My wish is to eat lobster grill dishes at a fancy restaurant.


📚 Variant: 그라일


🗣️ 그릴 (grill) @ Giải nghĩa

🗣️ 그릴 (grill) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23)