🌟 기법 (技法)

  Danh từ  

1. 기교와 방법.

1. KỸ THUẬT, KỸ XẢO: Phương pháp và sự tinh xảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공예 기법.
    Craft technique.
  • Google translate 상담 기법.
    Counseling technique.
  • Google translate 영상 기법.
    Imaging techniques.
  • Google translate 요리 기법.
    Cooking techniques.
  • Google translate 첨단 기법.
    Advanced techniques.
  • Google translate 투자 기법.
    Investment techniques.
  • Google translate 회화 기법.
    Painting technique.
  • Google translate 새로운 기법.
    New technique.
  • Google translate 기법이 특별하다.
    The technique is special.
  • Google translate 기법이 우수하다.
    Excellent technique.
  • Google translate 기법을 발전시키다.
    Develop a technique.
  • Google translate 김 감독은 새로운 영상 기법을 활용해 아름다운 영상미를 만들어 냈다.
    Director kim used a new video technique to create a beautiful visual beauty.
  • Google translate 현대에는 수술 기법이 발달해서 과거에는 엄두도 못 내던 어려운 수술도 가능해졌다.
    Surgical techniques have developed in modern times, making it possible to perform difficult operations that were previously unthinkable.
  • Google translate 선생님께서 주로 사용하시는 상담 기법은 어떤 것인가요?
    What kind of counseling techniques do you usually use?
    Google translate 상황에 따라 다릅니다.
    Depends on the situation.
Từ tham khảo 테크닉(technic): 어떤 일을 훌륭하게 해내는 기술이나 능력.

기법: technique,ぎほう【技法】。しゅほう【手法】。ぎじゅつ【技術】,technique, art, procédé,metodología,تقنيّة ، براعة فنّيّة ، أسلوب (أو طريقة) معالجة التفاصيل الفنّيّة,урлах ухаан, ур ухаан, уран чадвар,kỹ thuật, kỹ xảo,เทคนิค, กลวิธี, กลยุทธ์,teknik, metode,технический приём,技法,手法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기법 (기뻡) 기법이 (기뻐비) 기법도 (기뻡또) 기범만 (기뻠만)
📚 thể loại: Nghệ thuật  


🗣️ 기법 (技法) @ Giải nghĩa

🗣️ 기법 (技法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204)