🌟 기법 (技法)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기법 (
기뻡
) • 기법이 (기뻐비
) • 기법도 (기뻡또
) • 기범만 (기뻠만
)
📚 thể loại: Nghệ thuật
🗣️ 기법 (技法) @ Giải nghĩa
- 클로즈업 (close-up) : 영화나 텔레비전에서, 화면에 배경이나 인물의 일부를 크게 나타내는 기법.
- 모자이크 (mosaic) : 여러 가지 빛깔의 돌이나 유리, 금속, 조개껍데기 등을 붙여서 만든 무늬나 그림. 또는 그 기법.
🗣️ 기법 (技法) @ Ví dụ cụ thể
- 전위적인 기법. [전위적 (前衛的)]
- 직조 기법. [직조 (織造)]
- 수묵 기법. [수묵 (水墨)]
- 매듭 기법. [매듭]
- 부식 기법. [부식 (腐蝕)]
- 부식 기법을 쓰면 금속으로 된 판에도 판화를 그릴 수 있다. [부식 (腐蝕)]
- 몽타주 기법. [몽타주 (montage)]
- 이 영화는 몽타주 기법을 이용해 촬영되었다. [몽타주 (montage)]
- 서정적인 기법. [서정적 (抒情的/敍情的)]
- 클로즈업 기법. [클로즈업 (close-up)]
- 실험적 기법. [실험적 (實驗的)]
- 이 소설은 새로운 기법을 사용한 실험적 작품이다. [실험적 (實驗的)]
- 새김 기법. [새김]
- 침선 기법. [침선 (針線)]
- 서술 기법. [서술 (敍述)]
- 선진화한 기법. [선진화하다 (先進化하다)]
- 채색 기법. [채색 (彩色)]
- 김 화백의 모사 작업은 원화의 형태, 기법 등을 충실히 따르고 있다. [모사 (模寫)]
- 모사는 원작의 기법이나 수법의 연구를 목적으로 문화재 보호의 측면에서 꼭 필요한 방법이다. [모사 (模寫)]
- 변주 기법. [변주 (變奏)]
- 동판화의 기법 중에는 판을 부식시켜서 대상을 표현하는 방식도 있다. [동판화 (銅版畫)]
- 창안한 기법. [창안하다 (創案하다)]
- 모자이크 기법. [모자이크 (mosaic)]
- 모자이크 기법으로 만든 거야. [모자이크 (mosaic)]
- 세라믹 기법. [세라믹 (ceramics)]
- 초현실주의 기법. [초현실주의 (超現實主義)]
- 그는 초현실주의 기법을 사용하여 사물을 새롭게 해석했다. [초현실주의 (超現實主義)]
- 정교한 기법. [정교하다 (精巧하다)]
- 수채 기법. [수채 (水彩)]
- 나는 기름을 사용하는 유채 기법보다 물을 사용하는 수채 기법을 더 좋아한다. [수채 (水彩)]
- 유채 기법. [유채 (油彩)]
- 지수는 기름을 사용하는 유채 기법보다 물을 사용하는 수채 기법을 선호한다. [유채 (油彩)]
- 교수 기법. [교수 (敎授)]
🌷 ㄱㅂ: Initial sound 기법
-
ㄱㅂ (
금방
)
: 바로 얼마 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VỪA MỚI ĐÂY, VỪA KHI NÃY: Trước đây một chốc. -
ㄱㅂ (
그분
)
: (아주 높이는 말로) 그 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ ĐÓ, VỊ KIA: (cách nói kính trọng) Người đó, người kia. -
ㄱㅂ (
가방
)
: 물건을 넣어 손에 들거나 어깨에 멜 수 있게 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH, GIỎ XÁCH, BA LÔ: Vật làm ra để cho đồ vật vào và cầm trên tay hoặc mang trên vai. -
ㄱㅂ (
공부
)
: 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC HỌC, SỰ HỌC: Sự thu được tri thức qua việc học hỏi kỹ thuật hay học vấn. -
ㄱㅂ (
김밥
)
: 밥과 여러 가지 반찬을 김으로 말아 싸서 썰어 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIMBAP, MÓN CƠM CUỘN RONG BIỂN: Món ăn gồm cơm và nhiều thức ăn khác cuộn lại bằng lá rong biển rồi cắt thành khoanh để ăn. -
ㄱㅂ (
갈비
)
: 음식의 재료로 쓰이는 소, 돼지, 닭 등의 가슴뼈와 거기에 붙은 살. 또는 그것으로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SƯỜN, MÓN SƯỜN: Xương sườn và thịt gắn vào chỗ đó của bò, lợn, gà… được dùng làm nguyên liệu của món ăn. Hoặc món ăn được làm bằng cái đó. -
ㄱㅂ (
기분
)
: 불쾌, 유쾌, 우울, 분노 등의 감정 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG: Trạng thái tình cảm như khó chịu, vui vẻ, buồn bực, phẫn nộ. -
ㄱㅂ (
교복
)
: 각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG PHỤC HỌC SINH: Quần áo quy định đặc biệt ở mỗi trường và học sinh phải mặc. -
ㄱㅂ (
경비
)
: 어떤 일을 하는 데 필요한 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 KINH PHÍ: Chi phí cần thiết để làm một việc gì đó. -
ㄱㅂ (
개발
)
: 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI KHẨN, SỰ KHAI THÁC: Việc làm cho đất đai hoặc tài nguyên thiên nhiên trở nên hữu dụng. -
ㄱㅂ (
개방
)
: 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열어 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RA: Việc mở cửa cho sử dụng hoặc đi vào tự do. -
ㄱㅂ (
고백
)
: 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, SỰ BỘC BẠCH, SỰ THÚ NHẬN, SỰ THÚ TỘI, (TÔN GIÁO) SỰ XƯNG TỘI, SỰ TỎ TÌNH: Việc nói ra tất cả những suy nghĩ thầm kín hay những sự thật đang che giấu. -
ㄱㅂ (
극복
)
: 나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẮC PHỤC: Việc chiến thắng sự khó khăn hoặc trở ngại. -
ㄱㅂ (
개별
)
: 하나씩 따로 떨어져 있는 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 RIÊNG BIỆT, RIÊNG LẺ, RIÊNG: Sự tách biệt thành từng cái một. -
ㄱㅂ (
기부
)
: 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 돈이나 재산을 대가 없이 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO TẶNG, SỰ HIẾN TẶNG: Việc đưa ra tài sản hay tiền với mục đích giúp đỡ tập thể, cơ quan hay người khác mà không đòi hỏi gì. -
ㄱㅂ (
근본
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂN BẢN, NỀN MÓNG, CƠ SỞ: Nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂ (
구별
)
: 성질이나 종류에 따라 차이가 남. 또는 성질이나 종류에 따라 갈라놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ TÁCH BIỆT: Sự tách biệt theo từng chủng loại hay tính chất có sự khác biệt. -
ㄱㅂ (
구분
)
: 어떤 기준에 따라 전체를 몇 개의 부분으로 나눔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia cái toàn thể ra thành nhiều phần nhỏ dựa theo một tiêu chuẩn nào đó. -
ㄱㅂ (
기반
)
: 무엇을 하기 위해 기초가 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU CƠ BẢN: Cái trở thành cơ bản để làm cái gì đó. -
ㄱㅂ (
기본
)
: 무엇을 하기 전에 가장 먼저 해야 하는 것이나 꼭 있어야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GỐC, CÁI CƠ BẢN: Cái chắc chắn phải có hay cái phải làm trước tiên trước khi làm cái gì.
• Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)