🌟 기법 (技法)

  Danh từ  

1. 기교와 방법.

1. KỸ THUẬT, KỸ XẢO: Phương pháp và sự tinh xảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공예 기법.
    Craft technique.
  • 상담 기법.
    Counseling technique.
  • 영상 기법.
    Imaging techniques.
  • 요리 기법.
    Cooking techniques.
  • 첨단 기법.
    Advanced techniques.
  • 투자 기법.
    Investment techniques.
  • 회화 기법.
    Painting technique.
  • 새로운 기법.
    New technique.
  • 기법이 특별하다.
    The technique is special.
  • 기법이 우수하다.
    Excellent technique.
  • 기법을 발전시키다.
    Develop a technique.
  • 김 감독은 새로운 영상 기법을 활용해 아름다운 영상미를 만들어 냈다.
    Director kim used a new video technique to create a beautiful visual beauty.
  • 현대에는 수술 기법이 발달해서 과거에는 엄두도 못 내던 어려운 수술도 가능해졌다.
    Surgical techniques have developed in modern times, making it possible to perform difficult operations that were previously unthinkable.
  • 선생님께서 주로 사용하시는 상담 기법은 어떤 것인가요?
    What kind of counseling techniques do you usually use?
    상황에 따라 다릅니다.
    Depends on the situation.
Từ tham khảo 테크닉(technic): 어떤 일을 훌륭하게 해내는 기술이나 능력.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기법 (기뻡) 기법이 (기뻐비) 기법도 (기뻡또) 기범만 (기뻠만)
📚 thể loại: Nghệ thuật  


🗣️ 기법 (技法) @ Giải nghĩa

🗣️ 기법 (技法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)