🌟 (銅)

Danh từ  

1. 잘 펴지고 잘 늘어나며 전기와 열을 잘 전달하는 붉은 금속.

1. ĐỒNG: Kim loại màu đỏ, mềm và dẻo, truyền nhiệt và điện tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격.
    The same price.
  • Google translate 시세.
    The same quotation.
  • Google translate 으로 만든 동상.
    A bronze statue.
  • Google translate 으로 만든 메달.
    Medals made of bronze.
  • Google translate 을 팔다.
    Sell copper.
  • Google translate 으로 만들다.
    Make copper.
  • Google translate 으로 제작하다.
    Manufactured in copper.
  • Google translate 조각가는 을 녹여 자신이 만든 틀에 넣고 굳혔다.
    The sculptor melted the bronze and put it in his frame and hardened it.
  • Google translate 전쟁터에 나가는 장군은 몸을 보호하기 위해 으로 된 갑옷을 입었다.
    The general on the battlefield wore a bronze armor to protect his body.
  • Google translate 예전에는 십 원짜리 동전을 으로 만들어 동전을 만드는 데 비용이 많이 들었다.
    It used to be costly to make ten-won coins into copper.
  • Google translate 은이 보다 전기가 더 잘 통하지 않아요?
    Silver works better than copper, doesn't it?
    Google translate 그렇긴 하지만 은이 비싸니까 보통 으로 전선을 만들어.
    Yes, but silver is expensive, so make wires usually out of copper.
Từ đồng nghĩa 구리: 잘 펴지고 잘 늘어나며 전기와 열을 잘 전달하는 붉은 금속.

동: copper,あかがね・どう【銅】,cuivre,cobre, bronce,نحاس,зэс,đồng,ทองแดง,perunggu,медь,铜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Thể thao (88) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Luật (42)