🌟 확대되다 (擴大 되다)

Động từ  

1. 모양이나 규모 등이 원래보다 더 커지다.

1. ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC KÍCH TO, ĐƯỢC PHÓNG LỚN: Những yếu tố như quy mô hay hình dạng trở nên lớn hơn ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규모가 확대되다.
    Scale up.
  • Google translate 기회가 확대되다.
    Opportunity expands.
  • Google translate 시장이 확대되다.
    The market expands.
  • Google translate 두 배로 확대되다.
    Double in size.
  • Google translate 대폭 확대되다.
    Significantly enlarge.
  • Google translate 공정한 선거를 위한 시민 운동이 전 국민이 참여하는 운동으로 확대되었다.
    The civic movement for fair elections has been expanded to include the entire nation.
  • Google translate 주방이 단순히 음식을 만드는 곳에서 가족이 함께 하는 공간으로 그 기능이 확대되고 있다.
    The kitchen is expanding its function from simply making food to a place where families are together.
  • Google translate 정부에서 운영하는 노인을 위한 컴퓨터 교실이 올해 더 늘어난대.
    More government-run computer classes for senior citizens this year.
    Google translate 컴퓨터 교실 서비스 지역이 많이 확대되는구나.
    The computer classroom service area is expanding a lot.
Từ trái nghĩa 축소되다(縮小되다): 수량, 부피, 규모 등이 줄어서 작게 되다.

확대되다: be expanded; be enlarged; be increased,かくだいされる【拡大される】,s'élargir,ampliarse, expandirse, aumentar,يتكبّر,томрох, өргөжих, тэлэх,được mở rộng, được kích to, được phóng lớn,ขยาย, ขยายใหญ่ขึ้น,membesar, meluas, berkembang,увеличиваться; расширяться,扩大,拓宽,开拓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확대되다 (확때되다) 확대되다 (확때뒈다)
📚 Từ phái sinh: 확대(擴大): 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.

🗣️ 확대되다 (擴大 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)