🌟 수리 (水利)

Danh từ  

1. 물을 끌어다가 식용, 농업용, 공업용 등으로 이용하는 일.

1. VIỆC CUNG CẤP NƯỚC: Việc kéo nước về đề dùng làm nước sinh hoạt, nước nông nghiệp, nước công nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수리 사업.
    Repair business.
  • Google translate 수리 시설.
    Repair facilities.
  • Google translate 신도시에 대한 수리 사업이 곧 마무리될 전망이다.
    The renovation project for the new city is expected to be completed soon.
  • Google translate 시에서는 공업용수를 확보하기 위해 저수지 등의 수리 시설을 설치했다.
    The city has installed repair facilities, such as reservoirs, to secure industrial water.
  • Google translate 우리 군에서는 본격적인 농사가 시작되기 전에 농업 수리 시설을 일제히 점검하기로 했다.
    Our military has decided to inspect agricultural repair facilities in unison before full-scale farming begins.

수리: utilization of water,すいり【水利】,utilisation de l'eau, irrigation,hidráulica,سقي,ус ашиглалт, усжуулалт,việc cung cấp nước,การใช้ประโยชน์จากน้ำ, การชลประทาน,penampungan air,,水利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수리 (수리)


🗣️ 수리 (水利) @ Giải nghĩa

🗣️ 수리 (水利) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28)