🌟 뒤쪽

☆☆☆   Danh từ  

1. 향하고 있는 방향의 반대쪽.

1. PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒤쪽 사람.
    The one in the back.
  • Google translate 뒤쪽 좌석.
    Back seat.
  • Google translate 뒤쪽 창문.
    Back window.
  • Google translate 뒤쪽을 보다.
    Look back.
  • Google translate 뒤쪽에 앉다.
    Sit in the back.
  • Google translate 뒤쪽으로 가다.
    Go backward.
  • Google translate 뒤쪽으로 돌다.
    Turn back.
  • Google translate 학부모들은 교실 뒤쪽에 서서 수업을 참관했다.
    Parents stood at the back of the classroom and observed the class.
  • Google translate 민준이는 눈에 잘 띄지 않는 뒤쪽 자리에 가서 앉았다.
    Min-jun went to the back seat and sat down, which was not noticeable.
  • Google translate 왜 아까부터 자꾸 뒤쪽을 쳐다봐?
    Why do you keep looking back?
    Google translate 누가 우리를 따라오는 것 같아서.
    I thought someone was following us.
Từ đồng nghĩa 후방(後方): 뒤를 향한 방향., 전쟁에서 전투가 직접 벌어지는 곳에서 비교적 뒤에 떨어…
Từ trái nghĩa 앞쪽: 앞을 향한 방향.

뒤쪽: back,うしろ【後ろ】。こうほう【後方】,derrière,parte de atrás, lado trasero,خلف,ард тал,phía sau,ด้านหลัง, ข้างหลัง,arah belakang, belakang,задняя сторона,后面,后边,后头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤쪽 (뒤ː쪽) 뒤쪽이 (뒤ː쪼기) 뒤쪽도 (뒤ː쪽또) 뒤쪽만 (뒤ː쫑만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 뒤쪽 @ Giải nghĩa

🗣️ 뒤쪽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226)