🌟 오빠

☆☆☆   Danh từ  

1. 여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말.

1. ANH: Từ mà phụ nữ dùng để chỉ hay gọi đàn ông nhiều tuổi hơn mình giữa anh em hay anh em bà con với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사촌 오빠.
    Cousin brother.
  • Google translate 오빠가 오다.
    My brother comes.
  • Google translate 오빠가 있다.
    I have a brother.
  • Google translate 오빠를 부르다.
    Call your brother.
  • Google translate 오빠에게 주다.
    Give it to your brother.
  • Google translate 나는 어릴 때 두 살 많은 오빠와 자주 싸우며 자랐다.
    I grew up fighting often with my two-year-old brother when i was young.
  • Google translate 나는 오빠가 있어서 남자 아이들이 좋아하는 장난감을 함께 가지고 놀았다.
    I had an older brother and played with boys' favorite toys together.
  • Google translate 어제 오빠가 군대에 갔어.
    My brother joined the army yesterday.
    Google translate 어머니가 아들 걱정에 마음이 안 편하시겠구나.
    I'm sure your mother isn't comfortable worrying about her son.
높임말 오라버니: (높임말로) 오빠.
Từ tham khảo 누나: 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말…
Từ tham khảo 누이: 같은 부모에게서 태어난 사이나 일가친척 가운데 남자가 여자 형제를 이르는 말.
Từ tham khảo 언니: 여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말…
Từ tham khảo 형(兄): 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는…

오빠: elder brother,おにいさん【お兄さん】。あに【兄】,grand frère, frère aîné,oppa, hermano mayor,أخ كبير، أخ أكبر للبنت,ах,anh,โอปา : พี่; พี่ชาย,kakak laki-laki, abang, mas,старший брат (для женщины),哥,哥哥,

2. 여자가 자기보다 나이 많은 남자를 다정하게 이르거나 부르는 말.

2. ANH: Từ mà phụ nữ dùng để chỉ hay gọi đàn ông lớn tuổi hơn mình một cách tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다정한 오빠.
    Friendly brother.
  • Google translate 아는 오빠.
    An acquaintance.
  • Google translate 친한 오빠.
    Friendly brother.
  • Google translate 오빠를 좋아하다.
    I like my brother.
  • Google translate 오빠라고 부르다.
    Call me brother.
  • Google translate 나는 교회에서 친하게 지내던 오빠와 사귀는 사이가 됐다.
    I've become friends with my brother, who used to be close to the church.
  • Google translate 지수는 남자 선배들에게 오빠, 오빠 하며 애교를 부렸다.
    Ji-soo acted cute to her male seniors, saying, "older brother, older brother.".
  • Google translate 오빠! 그동안 잘 지내셨어요?
    Brother! how have you been?
    Google translate 응, 나는 얼마 전에 복학해서 학교 다니고 있어.
    Yes, i just returned to school and am attending school.
높임말 오라버니: (높임말로) 오빠.
Từ tham khảo 누나: 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말…
Từ tham khảo 누이: 같은 부모에게서 태어난 사이나 일가친척 가운데 남자가 여자 형제를 이르는 말.
Từ tham khảo 언니: 여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말…
Từ tham khảo 형(兄): 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오빠 (오빠)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  


🗣️ 오빠 @ Giải nghĩa

🗣️ 오빠 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138)