🌟 우호 (友好)

Danh từ  

1. 개인이나 나라가 서로 사이가 좋음.

1. SỰ HỮU NGHỊ, SỰ HỮU HẢO, SỰ THÂN THIỆN: Việc cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우호 관계.
    Friendship.
  • Google translate 우호 교류.
    Friendship exchange.
  • Google translate 우호 증진.
    Promote friendship.
  • Google translate 우호 협력.
    Friendship cooperation.
  • Google translate 우호를 다지다.
    Strengthen friendship.
  • Google translate 우호를 맺다.
    Form a friendship.
  • Google translate 우리 학교와 승규네 학교는 함께 축제를 열어 우호를 다졌다.
    Our school and seunggyu's school held a festival together to strengthen friendship.
  • Google translate 우리나라는 다른 나라들과 여러 방면에서 협력하며 우호 관계를 맺고 있다.
    Our country has a friendly relationship with other countries, cooperating in many ways.
  • Google translate 한국과 북한은 서로 돕는 우호 관계를 유지하기 위한 노력을 계속하고 있다.
    South and north korea continue efforts to maintain friendly relations that help each other.

우호: amity; friendship,ゆうこう【友好】,amitié,relación amistosa,علاقة طيبة,найрамдал, нөхөрлөл, эв найр,sự hữu nghị, sự hữu hảo, sự thân thiện,ความเป็นมิตร, มิตรไมตรี, ไมตรี,pertemanan, persahabatan,дружба,友好,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우호 (우ː호)
📚 Từ phái sinh: 우호적(友好的): 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은. 우호적(友好的): 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은 것.


🗣️ 우호 (友好) @ Giải nghĩa

🗣️ 우호 (友好) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86)