🌟 우환 (憂患)

Danh từ  

1. 집안에 생기는 걱정이나 근심.

1. NỖI LO, ĐIỀU LO: Điều lo lắng hay bận tâm xảy ra trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집안의 우환.
    Family troubles.
  • Google translate 우환이 그치다.
    The hail stops.
  • Google translate 우환이 따르다.
    Accordance follows.
  • Google translate 우환이 생기다.
    Have a hailstorm.
  • Google translate 우환이 오다.
    Woo-hwan comes.
  • Google translate 우환이 있다.
    There's a hailstone.
  • Google translate 우환을 당하다.
    Suffer an hailstorm.
  • Google translate 어머니는 집안의 우환을 물리치기 위해 밤낮으로 기도를 올렸다.
    Mother prayed day and night to defeat the family's hail.
  • Google translate 신랑 신부는 뜻하지 않게 집에 우환이 생겨 신혼여행을 갈 수 없었다.
    The bride and groom were unable to go on their honeymoon because of an unexpected misfortune at home.
  • Google translate 어제 지수 아버지가 돌아가셨대.
    Jisoo's father passed away yesterday.
    Google translate 얼마 전엔 어머니가 돌아가시더니, 지수네 우환이 끊이지 않네.
    Not too long ago my mother died, and jisoo's troubles are endless.

우환: worry; trouble,ゆうかん【憂患】。うれい【憂い・愁い】,soucis familiaux, malheur familial,lío, problema,همّ,бэрхшээл,зовлон, шаналал,nỗi lo, điều lo,ความวิตกกังวล, ความกลัดกลุ้ม,masalah keluarga,,忧患,烦心事,

2. 몸에 생기는 온갖 병.

2. BỆNH TẬT, BỆNH HOẠN: Các loại bệnh phát sinh trong người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우환이 계속되다.
    Misfortunes continue.
  • Google translate 우환이 생기다.
    Have a hailstorm.
  • Google translate 우환이 잇따르다.
    A series of misfortunes.
  • Google translate 우환이 있다.
    There's a hailstone.
  • Google translate 우환을 극복하다.
    Overcome the odds.
  • Google translate 관절염에 유방암까지 유민이에게 우환이 잇달아 생겼다.
    Arthritis and breast cancer caused a series of hailstones in yoomin.
  • Google translate 선생님은 우환이 악화되어 칠십 세의 나이로 세상을 떠나셨다.
    The teacher died at the age of seventy because of the worsening of the hail.
  • Google translate 김 선수가 우환을 극복하고 일어섰대.
    Kim overcame the odds and stood up.
    Google translate 오랫동안 투병 생활을 하더니, 정말 다행이다.
    After a long struggle with illness, it's a real relief.
Từ đồng nghĩa 질병(疾病): 몸에 생기는 온갖 병.
Từ đồng nghĩa 질환(疾患): 몸에 생기는 온갖 병.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우환 (우환)

🗣️ 우환 (憂患) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Thể thao (88) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67)