🌟 운항 (運航)

  Danh từ  

1. 배나 비행기가 정해진 길이나 목적지를 오고 감.

1. SỰ VẬN HÀNH: Việc tàu bè hay máy bay qua lại đoạn đường hay đích đến đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여객선 운항.
    Passenger ferry service.
  • Google translate 왕복 운항.
    Round trip.
  • Google translate 항공기 운항.
    Aircraft operation.
  • Google translate 운항 계획.
    Flight plan.
  • Google translate 운항 일정.
    Flight schedule.
  • Google translate 운항이 되다.
    Go into service.
  • Google translate 운항이 취소되다.
    Flight cancelled.
  • Google translate 운항을 중단하다.
    Suspend service.
  • Google translate 운항을 하다.
    Operate a service.
  • Google translate 태풍으로 인해 항공기 운항이 차질을 빚고 있다.
    The typhoon has disrupted aircraft operations.
  • Google translate 이 배는 엔진에 이상이 생겨서 운항이 중단되었다.
    This ship was shut down because of engine trouble.
  • Google translate 내일 부산으로 가는 비행기가 몇 시에 있나요?
    What time is the flight to busan tomorrow?
    Google translate 잠시만 기다리세요. 운항 일정을 확인하고 알려 드릴게요.
    Wait a minute. i'll check the flight schedule and let you know.

운항: flight; sailing,うんこう【運航】,navigation, service aérien, service maritime,navegación,سيْر وفقا لخط السير، طَيَران، إبحار السّفينة,нислэг, аялал,sự vận hành,การเดิน(เรือ, เครื่องบิน, อากาศ),penerbangan, pelayaran,навигация; судоходство; аэронавигация; мореплавание,航行,运行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운항 (운ː항)
📚 Từ phái sinh: 운항하다(運航하다): 배나 비행기가 정해진 길이나 목적지를 오고 가다., 배나 비행기 등…
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông  


🗣️ 운항 (運航) @ Giải nghĩa

🗣️ 운항 (運航) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53)