🌟 월간 (月間)

Danh từ  

1. 한 달 동안.

1. TRONG THÁNG: Trong một tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월간 기록.
    Monthly record.
  • Google translate 월간 매출액.
    Monthly turnover.
  • Google translate 월간 사용량.
    Monthly usage.
  • Google translate 월간 생산량.
    Monthly output.
  • Google translate 월간 소득액.
    Monthly income.
  • Google translate 경기가 침체되면서 의류 회사의 월간 매출액도 감소했다.
    Monthly sales of clothing companies also declined as the economy stagnated.
  • Google translate 에어컨 사용량이 많은 여름에는 회사의 월간 전기 사용량이 증가했다.
    In the summer when air conditioning usage is high, the company's monthly electricity use increased.
  • Google translate 이번 달에는 특별한 일 없어?
    Anything special this month?
    Google translate 글쎄, 월간 계획을 봐야겠는데.
    Well, i need to see the monthly plan.
Từ tham khảo 연간(年間): 일 년 동안.
Từ tham khảo 주간(週間): 월요일부터 일요일까지 일주일 동안.

월간: being monthly,げっかん【月間】,(n.) mensuel,un mes,شهري,сарын хугацаанд, сарын турш,trong tháng,หนึ่งเดือน, รายเดือน,satu bulan,каждый месяц; ежемесячный,月,一个月,

2. 달과 달 사이.

2. THEO THÁNG, THÁNG: Giữa các tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월간 이벤트.
    Monthly event.
  • Google translate 월간 행사.
    Monthly event.
  • Google translate 월간에 시행하다.
    Implement during the month.
  • Google translate 월간에 행하다.
    Perform during the month.
  • Google translate 바이올린 동아리는 매달 월간 행사로 연주회를 열었다.
    The violin club held concerts every month as a monthly event.
  • Google translate 방학을 하고 집 안에서 뒹굴기만 한 민준이는 체중이 월간 삼 킬로그램이 늘었다.
    Min-joon, who just went on vacation and rolled around in the house, gained three kilograms a month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월간 (월간)

🗣️ 월간 (月間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11)