🌟 -사 (士)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘직업’의 뜻을 더하는 접미사.

1. , CHUYÊN GIA: Hậu tố thêm nghĩa 'nghề nghiệp'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변호사
    Attorney.
  • Google translate 건축사
    Architects.
  • Google translate 기술사
    Technician.
  • Google translate 변리사
    Patent attorney.
  • Google translate 설계사
    Architect.
  • Google translate 세무사
    Tax accountant.
  • Google translate 속기사
    Shorthand knight.
  • Google translate 운전사
    Driver.
  • Google translate 장학사
    Scholarship.
  • Google translate 정비사
    Technician.
  • Google translate 조리사
    Cook.
  • Google translate 조종사
    Pilot.
  • Google translate 통역사
    Interpreter.
  • Google translate 항해사
    Sailor.
  • Google translate 회계사
    Accountant.

-사: -sa,し【士】,,,,,sĩ, chuyên gia,ผู้ที่ประกอบอาชีพ...,ahli, pakar,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Miêu tả về con người  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365)