🌟 -상 (上)

  Phụ tố  

1. '그것과 관계된 입장' 또는 '그것에 따름'의 뜻을 더하는 접미사.

1. TRÊN, THEO: Hậu tố thêm nghĩa 'lập trường có liên quan đến điều đó' hoặc 'theo điều đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계상
    Relationally.
  • Google translate 미관상
    Appearance.
  • Google translate 사실상
    Virtually.
  • Google translate 사업상
    Business.
  • Google translate 역사상
    In history.
  • Google translate 외견상
    Appearance.
  • Google translate 외관상
    Appearance.

-상: -sang,じょう【上】,,,,,trên, theo,ทาง, ใน, ในฐานะ..., ที่เกี่ยวข้องกับสถานการณ์ของสิ่งนั้น,sehubungan dengan,,上,

2. '추상적인 공간에서의 한 위치'의 뜻을 더하는 접미사.

2. TRÊN, TRONG: Hậu tố thêm nghĩa 'một vị trí trong không gian trừu tượng'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인터넷상
    On the internet.
  • Google translate 전설상
    Legendary award.
  • Google translate 통신상
    On communication.

3. 물체의 위나 위쪽을 이르는 말.

3. TRÊN: Hậu tố chỉ phía trên hoặc trên vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지구상의 생물.
    Living things on earth.
  • Google translate 지도상의 한 점.
    A dot on the map.
  • Google translate 직선상의 거리.
    Distance in a straight line.
  • Google translate 도로상에 차가 많이 나와 있다.
    There are many cars on the road.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101)