🌟 샛-

Phụ tố  

1. '매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사.

1. ĐẬM: Tiền tố thêm nghĩa 'rất đậm và rõ nét'.


샛-: saet-,まっ【真っ】,,,,ув, шав, цэв, цав, хав, хөв, яв, нов,đậm,...เข้ม, ...แก่,tua, pekat,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 어두음이 유성음이고 첫음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 색채를 나타내는 일부 형용사 앞에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121)