🌟 생- (生)

  Phụ tố  

1. '익지 아니한'의 뜻을 더하는 접두사.

1. SỐNG: Tiền tố thêm nghĩa 'chưa chín'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생감자
    Raw potatoes.
  • Google translate 생굴
    Raw oyster.
  • Google translate 생김치
    Appearance kimchi.
  • Google translate 생새우
    Raw shrimp.
  • Google translate 생쌀
    Raw rice.
Từ tham khảo 날-: ‘말리거나 익히거나 가공하지 않은’의 뜻을 더하는 접두사., ‘다른 것이 없는’의…

생-: saeng-,なま【生】,,,,түүхий, боловсроогүй,sống,...สด, ... ดิบ,mentah,,(无对应词汇),

2. '물기가 아직 마르지 아니한'의 뜻을 더하는 접두사.

2. TƯƠI: Tiền tố thêm nghĩa 'chưa khô nước'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생가지
    Birthplace.
  • Google translate 생나무
    Raw wood.
  • Google translate 생장작
    Grown-up.
  • Google translate 생풀
    Raw grass.

3. '가공하지 아니한'의 뜻을 더하는 접두사.

3. SỐNG, THÔ: Tiền tố thêm nghĩa 'chưa gia công'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생가죽
    Raw leather.
  • Google translate 생고무
    Raw rubber.
  • Google translate 생맥주
    Draft beer.
  • Google translate 생모시
    Saint moses.
  • Google translate 생베
    Saint bees.
Từ tham khảo 날-: ‘말리거나 익히거나 가공하지 않은’의 뜻을 더하는 접두사., ‘다른 것이 없는’의…

4. '직접적인 혈연관계인'의 뜻을 더하는 접두사.

4. RUỘT: Tiền tố thêm nghĩa 'là mối quan hệ huyết thống trực tiếp'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생부모
    Birth parents.
  • Google translate 생아버지
    Birth father.
  • Google translate 생어머니
    Birth mother.
Từ đồng nghĩa 친-(親): ‘혈연관계로 맺어진’의 뜻을 더하는 접두사., ‘부계 혈족 관계인’의 뜻을 …
Từ trái nghĩa 양-(養): '직접적인 혈연관계가 아닌'의 뜻을 더하는 접두사.

5. '억지스러운' 또는 '공연한'의 뜻을 더하는 접두사.

5. Tiền tố thêm nghĩa 'gượng ép' hoặc 'vô ích'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생고생
    Struggle.
  • Google translate 생과부
    Birthplace department.
  • Google translate 생난리
    Raw scorpion.
  • Google translate 생떼
    Saints.
  • Google translate 생매장
    Raw burial.
  • Google translate 생목숨
    A life of life.
  • Google translate 생사람
    Birthplace.
  • Google translate 생이별
    Separation of life.
  • Google translate 생트집
    Seltjip.
  • Google translate 생초상
    Birthbed.

6. '지독한' 또는 '혹독한'의 뜻을 더하는 접두사.

6. Tiền tố thêm nghĩa 'độc địa' hoặc 'độc ác'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생급살
    Raw flesh.
  • Google translate 생지옥
    Living hell.
Từ tham khảo 날-: ‘말리거나 익히거나 가공하지 않은’의 뜻을 더하는 접두사., ‘다른 것이 없는’의…

7. '얼리거나, 절이거나 말리지 아니한'의 뜻을 더하는 접두사.

7. TƯƠI: Hậu tố thêm nghĩa 'không làm đông, muối hoặc làm khô'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생갈비
    Raw ribs.
  • Google translate 생갈치
    Raw hairtail.
  • Google translate 생고기
    Raw meat.

📚 Annotation: 음식물을 나타내는 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)