🌟 척하다
Động từ bổ trợ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 척하다 (
처카다
) • 척하는 (처카는
) • 척하여 (처카여
) 척해 (처캐
) • 척하니 (처카니
) • 척합니다 (처캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 척: 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 꾸미는 거짓 태도나 모양을 나타내는 말.📚 Annotation: 동사나 형용사 뒤에서 '-은/-는 척하다'로 쓴다.
🗣️ 척하다 @ Giải nghĩa
- 입(을) 씻다[닦다] : 혼자서 이익을 챙기고 모른 척하다.
- 고개를 돌리다 : 어떠한 것을 외면하거나 보고도 못 본 척하다.
- 시치미(를) 떼다[따다] : 자기가 하고도 하지 않은 척하거나 알면서도 모르는 척하다.
- 시침(을) 떼다[따다] : 자기가 하고도 하지 않은 척하거나 알면서도 모르는 척하다.
- 시건방지다 : 자신의 분수를 모르고 비위에 거슬릴 정도로 잘난 척하다.
- 건방지다 : 자신의 분수를 모르고 지나치게 잘난 척하다.
🗣️ 척하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅎㄷ: Initial sound 척하다
-
ㅊㅎㄷ (
착하다
)
: 마음씨나 행동 등이 곱고 바르며 상냥하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HIỀN TỪ, HIỀN HẬU, NGOAN HIỀN: Tấm lòng hay hành động... đẹp, đúng đắn và dịu dàng. -
ㅊㅎㄷ (
친하다
)
: 가까이 사귀어 서로 잘 알고 정이 두텁다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THÂN, THÂN THIẾT: Quen biết gần gũi, biết rõ về nhau và tình cảm thắm thiết. -
ㅊㅎㄷ (
취하다
)
: 술이나 약 등의 기운으로 정신이 흐려지고 몸을 제대로 움직일 수 없게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 SAY, CHUẾCH CHOÁNG: Do rượu hoặc thuốc mà tinh thần lơ mờ và cơ thẻ thì không thể di chuyển bình thường được. -
ㅊㅎㄷ (
처하다
)
: 어떤 형편이나 처지에 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 RƠI VÀO, ĐỐI MẶT VỚI: Bị đặt vào hoàn cảnh hay tình trạng nào đó. -
ㅊㅎㄷ (
청하다
)
: 어떤 일을 해 달라고 부탁하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỈNH CẦU: Nhờ vả làm giúp việc nào đó. -
ㅊㅎㄷ (
체하다
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아 배 속에 답답하게 남아 있다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẦY BỤNG, KHÓ TIÊU: Thức ăn đã ăn không tiêu hóa được và gây khó chịu trong dạ dày. -
ㅊㅎㄷ (
취하다
)
: 일정한 조건에 맞는 것을 골라 가지다.
☆
Động từ
🌏 CHỌN, ÁP DỤNG: Chọn lấy cái phù hợp với điều kiện nhất định. -
ㅊㅎㄷ (
천하다
)
: 사회적 위치나 신분 등이 낮다.
☆
Tính từ
🌏 THẤP HÈN: Vị trí xã hội hay thân phận thấp kém. -
ㅊㅎㄷ (
칠하다
)
: 물체의 겉면에 어떤 액체나 물감을 바르다.
☆
Động từ
🌏 SƠN, QUÉT SƠN, TÔ MÀU: Quét màu nước hay chất lỏng nào đó lên bề mặt của vật thể -
ㅊㅎㄷ (
칭하다
)
: 무엇이라고 부르거나 말하다.
☆
Động từ
🌏 XƯNG, GỌI: Nói hay gọi là gì đó. -
ㅊㅎㄷ (
철하다
)
: 여러 장의 문서나 신문 등을 한데 모아 묶거나 꿰매다.
Động từ
🌏 ĐÓNG THÀNH TẬP: Gom và buộc hay khâu nhiều trang tài liệu hay trang báo lại một chỗ. -
ㅊㅎㄷ (
참하다
)
: 모습이 깔끔하고 곱다.
Tính từ
🌏 XINH XẮN, DỄ THƯƠNG, ƯA NHÌN: Dáng vẻ gọn gàng và xinh đẹp. -
ㅊㅎㄷ (
척하다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện việc sắp đặt trạng thái hay hành động mà từ ngữ phía trước ngụ ý thành điều giả dối. -
ㅊㅎㄷ (
체하다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện sự tô điểm cho hành động hoặc trạng thái của lời nói phía trước một cách giả dối. -
ㅊㅎㄷ (
추하다
)
: 옷차림이나 말과 행동 등이 지저분하고 더럽다.
Tính từ
🌏 LUỘM THUỘM, XẤU XA, THẤP KÉM: Ăn mặc, lời nói hay hành động bẩn thỉu và lôi thôi. -
ㅊㅎㄷ (
책하다
)
: 잘못을 꾸짖거나 나무라다.
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, TRÁCH MÓC: Rầy la và mắng mỏ về lỗi lầm. -
ㅊㅎㄷ (
체험담
)
: 자신이 직접 겪은 일에 대한 이야기.
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN TRẢI NGHIỆM: Câu chuyện về việc mình đã trực tiếp trải qua.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8)