🌟 잡채 (雜菜)

☆☆☆   Danh từ  

1. 여러 가지 채소와 고기 등을 가늘게 썰어 기름에 볶은 것을 당면과 섞어 만든 음식.

1. JAPJAE; MÓN MIẾN XÀO THẬP CẨM, MÓN MIẾN TRỘN THẬP CẨM: Loại thức ăn được làm bằng cách xào các loại rau quả và thịt thái mỏng với ầu ăn rồi đem trộn với miến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맛있는 잡채.
    Delicious japchae.
  • Google translate 잡채를 만들다.
    Making japchae.
  • Google translate 잡채를 먹다.
    Eat japchae.
  • Google translate 잡채를 오랫동안 놔두었더니 당면이 불어서 도저히 먹을 수가 없었다.
    The japchae had been left for a long time, and the noodles were swollen and i couldn't eat it.
  • Google translate 엄마는 고기를 좋아하는 나를 위해 고기를 잔뜩 넣은 잡채를 만들어 주셨다.
    My mother made japchae full of meat for me, a meat lover.
  • Google translate 잡채가 먹고 싶은데, 오늘 저녁에는 잡채를 해 먹는 게 어때요?
    I'd like japchae, why don't we make japchae tonight?
    Google translate 그러면 당면이랑 채소, 고기가 있어야 하는데, 당신이 가서 재료 좀 사 와요.
    Then we need noodles, vegetables, and meat, so you go get some ingredients.

잡채: japchae,チャプチェ,jabchae, vermicelles sautés avec des légumes et de la viande coupés en julienne,japchae, plato de fideo de patata en polvo con verduras y carnes,جابتشيه,жабчэ, пүнтүүзтэй хуурга,japjae; món miến xào thập cẩm, món miến trộn thập cẩm,ชับแช,japchae,чапчхэ,什锦炒菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡채 (잡채)
📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  

🗣️ 잡채 (雜菜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Thể thao (88) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28)