🌟 호랑이 (虎狼 이)

☆☆☆   Danh từ  

1. 누런 갈색의 몸에 검은 줄무늬가 있고, 다른 동물을 잡아먹고 사는 몸집이 큰 동물.

1. CON HỔ: Động vật to lớn, có điểm những vệt đen trên nền lông màu vàng, ăn thịt các loài động vật khác,

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호랑이 가죽.
    Tiger skin.
  • Google translate 호랑이 울음소리.
    The cry of a tiger.
  • Google translate 호랑이가 나타나다.
    A tiger appears.
  • Google translate 호랑이를 보다.
    Look at a tiger.
  • Google translate 호랑이를 잡다.
    Catch a tiger.
  • Google translate 사냥꾼은 호랑이를 잡기 위해 깊은 산속으로 들어갔다.
    The hunter went deep into the mountains to catch the tiger.
  • Google translate 호랑이가 ‘어흥’ 하고 포효하는 소리가 어디선가 들려왔다.
    A tiger's roar came from somewhere.
  • Google translate 할머니, 옛날 이야기 해 주세요.
    Grandma, tell me about the old days.
    Google translate 옛날에 호랑이 한 마리가 살고 있었단다.
    Once upon a time there lived a tiger.
Từ đồng nghĩa 범: 누런 갈색의 몸에 검은 줄무늬가 있고, 다른 동물을 잡아먹고 사는 몸집이 큰 동물.…

호랑이: tiger,とら【虎】,tigre(sse),tigre,نمر,бар,con hổ,เสือ,harimau,тигр,老虎,

2. (비유적으로) 몹시 사납고 무서운 사람.

2. HỔ: (cách nói ẩn dụ) Người rất dữ tợn và đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호랑이 선생님.
    Tiger teacher.
  • Google translate 호랑이 영감.
    The old tiger.
  • Google translate 호랑이 같은 성격.
    Tiger character.
  • Google translate 순해 보이던 그는 알고 보니 완전히 호랑이 같은 성격이었다.
    He looked gentle, but he turned out to be a completely tiger-like character.
  • Google translate 담임 선생님은 학생들 사이에서 호랑이 선생님으로 불릴 정도로 무서우신 분이셨다.
    The homeroom teacher was such a scary man that he was called a tiger teacher among the students.
  • Google translate 너는 그 호랑이 선생님이 좋다고? 난 무서워서 그 앞에도 못 가겠는데.
    You like that tiger teacher? i'm too scared to go in front of it.
    Google translate 선생님이 엄하시긴 해도 자상하실 땐 얼마나 자상하시다고.
    He's strict, but he's very kind when he's kind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호랑이 (호ː랑이)
📚 thể loại: Loài động vật  


🗣️ 호랑이 (虎狼 이) @ Giải nghĩa

🗣️ 호랑이 (虎狼 이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98)