🌟 죽기 (竹器)

Danh từ  

1. 대나무로 만든 그릇.

1. ĐỒ ĐỰNG BẰNG TRE: Đồ đựng làm bằng tre.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 죽기 장사.
    A deathbed trade.
  • Google translate 죽기 장인.
    A master craftsman who will die.
  • Google translate 죽기를 만들다.
    Make a deathbed.
  • Google translate 죽기를 사용하다.
    Use death.
  • Google translate 죽기에 담다.
    Put to death.
  • Google translate 죽기에 담긴 밥에는 은은한 대나무 향이 배어 있었다.
    The rice in the porridge was infused with a subtle bamboo scent.
  • Google translate 그 노인은 대나무를 깎아 죽기를 만들어 파는 장인이었다.
    The old man was a craftsman who cut bamboo and sold it to death.
  • Google translate 이 가게는 모든 음식을 죽기에 담아 내는 게 특징이에요.
    This store features all the food in porridge.
    Google translate 오, 정말 그렇네요.
    Oh, that's true.

죽기: bamboo container,たけのうつわ【竹の器】,jukgi, récipient en bambou,jukgi, vasija de bambú,آنية من الخيزران,хулсан сав,đồ đựng bằng tre,ชุกกี,mangkuk bambu,бамбуковая посуда,竹器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죽기 (죽끼)


🗣️ 죽기 (竹器) @ Giải nghĩa

🗣️ 죽기 (竹器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8)