🌟 죽기 (竹器)

Danh từ  

1. 대나무로 만든 그릇.

1. ĐỒ ĐỰNG BẰNG TRE: Đồ đựng làm bằng tre.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 죽기 장사.
    A deathbed trade.
  • 죽기 장인.
    A master craftsman who will die.
  • 죽기를 만들다.
    Make a deathbed.
  • 죽기를 사용하다.
    Use death.
  • 죽기에 담다.
    Put to death.
  • 죽기에 담긴 밥에는 은은한 대나무 향이 배어 있었다.
    The rice in the porridge was infused with a subtle bamboo scent.
  • 그 노인은 대나무를 깎아 죽기를 만들어 파는 장인이었다.
    The old man was a craftsman who cut bamboo and sold it to death.
  • 이 가게는 모든 음식을 죽기에 담아 내는 게 특징이에요.
    This store features all the food in porridge.
    오, 정말 그렇네요.
    Oh, that's true.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죽기 (죽끼)


🗣️ 죽기 (竹器) @ Giải nghĩa

🗣️ 죽기 (竹器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)