🌟 사-

1. (사는데, 사니, 산, 사는, 살, 삽니다)→ 살다

1.


사-: ,


📚 Variant: 사는데 사니 사는 삽니다

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119)