🌟 형벌 (刑罰)

Danh từ  

1. 법에 따라 죄를 지은 사람에게 벌을 내림. 또는 그 벌.

1. HÌNH PHẠT: Sự tuyên phạt người gây nên tội căn cứ theo luật. Hoặc sự xử phạt ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가혹한 형벌.
    A harsh sentence.
  • Google translate 형벌이 가볍다.
    The punishment is light.
  • Google translate 형벌을 가하다.
    To inflict punishment.
  • Google translate 형벌을 내리다.
    To inflict punishment on.
  • Google translate 형벌로 제재하다.
    Sanction with punishment.
  • Google translate 형벌을 받다.
    Be punished.
  • Google translate 형벌에 처하다.
    Punish.
  • Google translate 나는 강력 범죄자들에게 지금의 형벌을 더 심한 형벌을 내려야 한다고 주장했다.
    I argued that violent criminals should be punished more severely now.
  • Google translate 법을 어기는 사람에게는 형벌을 가해진다.
    Those who break the law shall be punished.
  • Google translate 왕을 암살하려고 했던 그는 산 채로 땅에 묻히는 끔찍한 형벌을 받았다.
    The man who tried to assassinate the king was given a terrible sentence of being buried alive.
Từ tham khảo 벌(罰): 잘못하거나 죄를 저지른 대가로 받는 고통.

형벌: punishment; penalty,けいばつ【刑罰】,peine, pénalité, punition,castigo, pena,عقوبة,ял,hình phạt,การลงโทษ, การลงทัณฑ์, โทษทัณฑ์,penjatuhan hukuman, hukuman, penalti,наказание уголовное,刑,刑罚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형벌 (형벌)
📚 Từ phái sinh: 형벌하다: 범죄에 대한 법률의 효과로서 국가 따위가 범죄자에게 제재를 가하다.


🗣️ 형벌 (刑罰) @ Giải nghĩa

🗣️ 형벌 (刑罰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88)