🌟 해결되다 (解決 되다)

Động từ  

1. 사건이나 문제, 일 등이 잘 처리되어 끝이 나다.

1. ĐƯỢC GIẢI QUYẾT: Sự việc, vấn đề, công việc... được xử lí tốt đẹp và kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해결된 사건.
    A settled case.
  • Google translate 갈등이 해결되다.
    Conflict resolved.
  • Google translate 문제가 해결되다.
    The problem is solved.
  • Google translate 분쟁이 해결되다.
    Disputes are settled.
  • Google translate 불화가 해결되다.
    Dissolve the rift.
  • Google translate 사태가 해결되다.
    Things are settled.
  • Google translate 욕구가 해결되다.
    Desire solved.
  • Google translate 일이 해결되다.
    Things are settled.
  • Google translate 간단히 해결되다.
    Be settled simply.
  • Google translate 뜻대로 해결되다.
    Be resolved at will.
  • Google translate 선생님의 설명을 듣고 나서야 모든 의문이 해결되었다.
    It wasn't until i heard the teacher's explanation that all the questions were answered.
  • Google translate 큰형의 취업으로 막막했던 생활이 조금씩 해결되기 시작했다.
    The older brother's employment began to settle his troubled life little by little.
  • Google translate 선생님, 감사합니다. 덕분에 고민이 해결되었어요.
    Thank you, sir. thanks to you, i've solved my problem.
    Google translate 제 조언이 도움이 되었다니 정말 다행이네요.
    I'm glad my advice helped.

해결되다: be solved; be settled; be resolved,かいけつされる【解決される】,être réglé, solutionné, résolu, se résoudre, s'arranger,resolverse,ينحلّ,шийдэгдэх, зохицуулагдах,được giải quyết,ได้รับการแก้ปัญหา, ถูกแก้ไข, ถูกจัดการ,terselesaikan, terpecahkan,Решаться; разрешаться,被解决,解决,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해결되다 (해ː결되다) 해결되다 (해ː결뒈다)
📚 Từ phái sinh: 해결(解決): 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 냄.


🗣️ 해결되다 (解決 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 해결되다 (解決 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)