🌟 해결되다 (解決 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해결되다 (
해ː결되다
) • 해결되다 (해ː결뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 해결(解決): 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 냄.
🗣️ 해결되다 (解決 되다) @ Giải nghĩa
- 풀리다 : 모르는 것을 알게 되거나 어려운 문제가 해결되다.
- 진화되다 (鎭火되다) : 말썽이나 소동 등의 문제가 해결되다.
- 풀어지다 : 어려운 문제나 복잡한 일이 밝혀지거나 해결되다.
- 청산되다 (淸算되다) : 서로 간에 돈을 줄 의무와 받을 권리에 대한 관계가 깨끗이 해결되다.
🗣️ 해결되다 (解決 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 순조롭게 해결되다. [순조롭다 (順調롭다)]
- 시원스레 해결되다. [시원스레]
- 술술 해결되다. [술술]
- 시원시원 해결되다. [시원시원]
- 쉽사리 해결되다. [쉽사리]
- 통계적으로 해결되다. [통계적 (統計的)]
- 민생고가 해결되다. [민생고 (民生苦)]
- 간단하게 해결되다. [간단하다 (簡單하다)]
- 협의회에서 해결되다. [협의회 (協議會)]
- 의문점이 해결되다. [의문점 (疑問點)]
- 다행스레 해결되다. [다행스레 (多幸스레)]
- 다행스럽게 해결되다. [다행스럽다 (多幸스럽다)]
- 본건이 해결되다. [본건 (本件)]
- 분규가 해결되다. [분규 (紛糾)]
- 그제야 해결되다. [그제야]
- 일이 척척 해결되다. [척척]
- 그렁저렁 해결되다. [그렁저렁]
- 중재로 해결되다. [중재 (仲裁)]
- 복잡한 일이 솔솔 해결되다. [솔솔]
- 다행하게 해결되다. [다행하다 (多幸하다)]
- 순조로이 해결되다. [순조로이 (順調로이)]
- 타율로 해결되다. [타율 (他律)]
- 가뿐하게 해결되다. [가뿐하다]
- 그럭저럭 해결되다. [그럭저럭]
🌷 ㅎㄱㄷㄷ: Initial sound 해결되다
-
ㅎㄱㄷㄷ (
합격되다
)
: 시험, 검사, 심사 등에 통과되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG QUA KỲ THI, KIỂM TRA, THẨM TRA...: Được thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra v.v ... -
ㅎㄱㄷㄷ (
해고되다
)
: 일터에서 일하던 사람이 그만두게 되어 내보내지다.
Động từ
🌏 BỊ SA THẢI, BỊ ĐUỔI VIỆC: Người lao động bị nghỉ việc do hợp đồng lao đồng với chủ sử dụng lao động bị kết thúc hoặc vô hiệu. -
ㅎㄱㄷㄷ (
환기되다
)
: 주의나 여론, 생각 등이 일어나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY ĐỔI KHÔNG KHÍ: Sự chú ý, dư luận hoặc suy nghĩ... được gợi lên. -
ㅎㄱㄷㄷ (
회귀되다
)
: 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아가게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÙI VỀ, ĐƯỢC QUAY VỀ: Được quay một vòng và trở lại vị trí vốn có. -
ㅎㄱㄷㄷ (
혀가 닳다
)
: 어떤 것에 대해 몇 번이고 계속해서 말하다.
🌏 MÒN LƯỠI: Liên tục lặp đi lặp lại mấy lần nói về cái nào đó. -
ㅎㄱㄷㄷ (
흘금대다
)
: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, NGÓ NGÓ NGHIÊNG NGHIÊNG: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo. -
ㅎㄱㄷㄷ (
흘긋대다
)
: 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC XÉO, LIẾC LIẾC: Cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo. -
ㅎㄱㄷㄷ (
흘깃대다
)
: 가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㄱㄷㄷ (
환기되다
)
: 더럽고 탁한 공기가 맑은 공기로 바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG GIÓ, ĐƯỢC THÔNG KHÍ: Không khí bẩn và bụi bặm được thay thế bằng luồng không khí trong lành. -
ㅎㄱㄷㄷ (
힐금대다
)
: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén. -
ㅎㄱㄷㄷ (
해갈되다
)
: 목마름이 해결되어 없어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI KHÁT: Cơn khát được giải tỏa và biến mất. -
ㅎㄱㄷㄷ (
회고되다
)
: 지나간 일이 돌이켜져 생각되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỒI TƯỞNG: Những việc đã qua được nghĩ lại. -
ㅎㄱㄷㄷ (
해금되다
)
: 하지 못하게 금지되던 것이 풀리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÃI BỎ LỆNH CẤM, ĐƯỢC CHẤM DỨT LỆNH CẤM: Điều đã cấm không được làm được tháo bỏ. -
ㅎㄱㄷㄷ (
한갓되다
)
: 중요하거나 특별할 것이 없어 겨우 하찮은 것밖에 안 되다.
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG: Chỉ là cái vô tích sự không quan trọng hay đặc biệt gì. -
ㅎㄱㄷㄷ (
환각되다
)
: 어떤 대상이 실제로는 없는데 마치 있는 것처럼 인식하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ẢO GIÁC, BỊ ẢO TƯỞNG: Bị rơi vào trạng thái nhận thức về đối tượng nào đó không tồn tại trong thực tế nhưng lại coi đó là có thực. -
ㅎㄱㄷㄷ (
해결되다
)
: 사건이나 문제, 일 등이 잘 처리되어 끝이 나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI QUYẾT: Sự việc, vấn đề, công việc... được xử lí tốt đẹp và kết thúc. -
ㅎㄱㄷㄷ (
허가되다
)
: 행동이나 일이 행해지도록 허락되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỒNG Ý, ĐƯỢC CHẤP THUẬN: Hành động hay công việc được tiến hành. -
ㅎㄱㄷㄷ (
혀가 돌다
)
: 혀가 움직이면서 말을 하다.
🌏 UỐN LƯỠI: Lưỡi vừa chuyển động vừa nói.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17)