🌟 해결되다 (解決 되다)

Động từ  

1. 사건이나 문제, 일 등이 잘 처리되어 끝이 나다.

1. ĐƯỢC GIẢI QUYẾT: Sự việc, vấn đề, công việc... được xử lí tốt đẹp và kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해결된 사건.
    A settled case.
  • 갈등이 해결되다.
    Conflict resolved.
  • 문제가 해결되다.
    The problem is solved.
  • 분쟁이 해결되다.
    Disputes are settled.
  • 불화가 해결되다.
    Dissolve the rift.
  • 사태가 해결되다.
    Things are settled.
  • 욕구가 해결되다.
    Desire solved.
  • 일이 해결되다.
    Things are settled.
  • 간단히 해결되다.
    Be settled simply.
  • 뜻대로 해결되다.
    Be resolved at will.
  • 선생님의 설명을 듣고 나서야 모든 의문이 해결되었다.
    It wasn't until i heard the teacher's explanation that all the questions were answered.
  • 큰형의 취업으로 막막했던 생활이 조금씩 해결되기 시작했다.
    The older brother's employment began to settle his troubled life little by little.
  • 선생님, 감사합니다. 덕분에 고민이 해결되었어요.
    Thank you, sir. thanks to you, i've solved my problem.
    제 조언이 도움이 되었다니 정말 다행이네요.
    I'm glad my advice helped.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해결되다 (해ː결되다) 해결되다 (해ː결뒈다)
📚 Từ phái sinh: 해결(解決): 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 냄.


🗣️ 해결되다 (解決 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 해결되다 (解決 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17)