🌟 헛되이

  Phó từ  

1. 아무런 보람이나 실속이 없게.

1. MỘT CÁCH VÔ TÍCH SỰ, MỘT CÁCH VÔ ÍCH: Không có thực chất và không thể thỏa mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헛되이 끝나다.
    End in vain.
  • Google translate 헛되이 낭비하다.
    Waste in vain.
  • Google translate 헛되이 보내다.
    Spend in vain.
  • Google translate 헛되이 일하다.
    Work in vain.
  • Google translate 헛되이 탕진하다.
    Wasting in vain.
  • Google translate 그는 놀고먹으며 돈을 헛되이 낭비했다.
    He wasted his money playing and eating.
  • Google translate 선수들은 그동안의 노력을 헛되이 하지 않기 위해 시합에 최선을 다했다.
    The players did their best in the game so as not to waste their efforts.
  • Google translate 전 재산을 장학 재단에 기부하신 이유는 무엇입니까?
    Why did you donate all your property to the scholarship foundation?
    Google translate 제 돈이 헛되이 쓰이지 않았으면 해서 장학 재단에 기부를 했습니다.
    I don't want my money to go to waste, so i donated it to the scholarship foundation.
Từ đồng nghĩa 한갓되이: 중요하거나 특별할 것이 없어 겨우 하찮은 것밖에 안 되게., 아무런 보람이나 …

헛되이: vainly; fruitlessly,むだに【無駄に】。むなしく【虚しく・空しく】。かいなく【甲斐なく】,en vain,en vano, infructuosamente,بلا جدوى,дэмий,một cách vô tích sự, một cách vô ích,อย่างไร้ประโยชน์, อย่างเปล่าประโยชน์, อย่างไม่มีประโยชน์,dengan sia-sia, dengan percuma,напрасно; зря; попусту; тщетно,无意义地,徒劳地,白费地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛되이 (헏뙤이) 헛되이 (헏뛔이)


🗣️ 헛되이 @ Giải nghĩa

🗣️ 헛되이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)