🌟 헛되이

  Phó từ  

1. 아무런 보람이나 실속이 없게.

1. MỘT CÁCH VÔ TÍCH SỰ, MỘT CÁCH VÔ ÍCH: Không có thực chất và không thể thỏa mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헛되이 끝나다.
    End in vain.
  • 헛되이 낭비하다.
    Waste in vain.
  • 헛되이 보내다.
    Spend in vain.
  • 헛되이 일하다.
    Work in vain.
  • 헛되이 탕진하다.
    Wasting in vain.
  • 그는 놀고먹으며 돈을 헛되이 낭비했다.
    He wasted his money playing and eating.
  • 선수들은 그동안의 노력을 헛되이 하지 않기 위해 시합에 최선을 다했다.
    The players did their best in the game so as not to waste their efforts.
  • 전 재산을 장학 재단에 기부하신 이유는 무엇입니까?
    Why did you donate all your property to the scholarship foundation?
    제 돈이 헛되이 쓰이지 않았으면 해서 장학 재단에 기부를 했습니다.
    I don't want my money to go to waste, so i donated it to the scholarship foundation.
Từ đồng nghĩa 한갓되이: 중요하거나 특별할 것이 없어 겨우 하찮은 것밖에 안 되게., 아무런 보람이나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛되이 (헏뙤이) 헛되이 (헏뛔이)


🗣️ 헛되이 @ Giải nghĩa

🗣️ 헛되이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11)