🌟 헛되이
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛되이 (
헏뙤이
) • 헛되이 (헏뛔이
)
🗣️ 헛되이 @ Giải nghĩa
- 허송하다 (虛送하다) : 하는 일 없이 시간을 헛되이 보내다.
- 허송세월 (虛送歲月) : 하는 일 없이 세월을 헛되이 보냄.
- 허송세월하다 (虛送歲月하다) : 하는 일 없이 세월을 헛되이 보내다.
- 겉돌다 : 바퀴나 나사 등이 제자리에서 헛되이 돌다.
- 들어먹다 : 재산을 헛되이 써서 다 없애다.
- 덧없이 : 삶이 보람이나 가치를 느낄 수 없이 헛되이.
- 공염불 (空念佛) : 믿는 마음 없이 입으로만 헛되이 외는 불경.
- 낭비하다 (浪費하다) : 돈, 시간, 물건 등을 헛되이 함부로 쓰다.
- 낭비 (浪費) : 돈, 시간, 물건 등을 헛되이 함부로 씀.
- 낭비되다 (浪費되다) : 돈, 시간, 물건 등이 헛되이 함부로 쓰이다.
🗣️ 헛되이 @ Ví dụ cụ thể
- 헛되이 소진하다. [소진하다 (消盡하다)]
- 우리의 맹서도 헛되이 돌이킬 수 없는 옛날의 약속이 되고 말았다. [맹서 (盟誓)]
- 세윤이는 사춘기 시절 방황하며 헛되이 세월을 보낸 것을 후회한다. [세월 (歲月)]
- 지수는 한 푼도 헛되이 쓰지 않는 알뜰 주부다. [알뜰]
- 뛰어난 명마인 천리마라도 알아주는 사람이 없으면 헛되이 늙어 죽는다. [천리마 (千里馬)]
- 남자는 대단찮은 일에 매달려 시간을 헛되이 보내고 있었다. [대단찮다]
- 헛되이 흘려보내다. [흘려보내다]
- 방학 동안 하는 일 없이 세월을 헛되이 흘려보낸 것 같아서 후회가 된다. [흘려보내다]
- 방학을 헛되이 보내지 않으려면 방학 때 할 일들을 미리 정해서 스케줄을 짜 놓는 것이 좋다. [스케줄 (schedule)]
- 헛되이 잘라먹다. [잘라먹다]
🌷 ㅎㄷㅇ: Initial sound 헛되이
-
ㅎㄷㅇ (
현대인
)
: 현대의 생활 방식과 사고방식을 가지고 현대에 살고 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Người có lối suy nghĩ và kiểu sinh hoạt hiện đại và đang sống ở hiện đại. -
ㅎㄷㅇ (
한동안
)
: 꽤 오랫동안.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT LÚC LÂU, MỘT THỜI GIAN LÂU: Trong thời gian khá lâu. -
ㅎㄷㅇ (
해돋이
)
: 해가 막 솟아오르는 때. 또는 그런 현상.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH MINH, RẠNG ĐÔNG, MẶT TRỜI MỌC: Khi mặt trời vừa mọc. Hoặc hiện tượng như vậy. -
ㅎㄷㅇ (
휴대용
)
: 손에 들거나 몸에 지니고 다닐 수 있게 만든 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY: Đồ vật được làm để có thể cầm trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷㅇ (
헛되이
)
: 아무런 보람이나 실속이 없게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TÍCH SỰ, MỘT CÁCH VÔ ÍCH: Không có thực chất và không thể thỏa mãn. -
ㅎㄷㅇ (
흙덩이
)
: 흙이 뭉쳐진 것.
Danh từ
🌏 CỤC ĐẤT, TẢNG ĐẤT: Cái mà đất cố kết lại. -
ㅎㄷㅇ (
후두염
)
: 후두에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM THANH QUẢN: Chứng viêm phát sinh ở thanh quản. -
ㅎㄷㅇ (
한도액
)
: 그 이상을 넘지 않도록 정해진 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN HẠN MỨC: Số tiền được định ra để không vượt qua mức đó. -
ㅎㄷㅇ (
흰둥이
)
: 피부색이 흰 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DA TRẮNG TRẺO: Người có nước da trắng. -
ㅎㄷㅇ (
현대어
)
: 오늘날에 사용하고 있는 말.
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ HIỆN ĐẠI: Tiếng đang sử dụng ngày nay. -
ㅎㄷㅇ (
한더위
)
: 가장 심한 더위.
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG ĐỈNH ĐIỂM: Cái nóng nghiêm trọng nhất.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11)