🌟 홀짝거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀짝거리다 (
홀짝꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 홀짝: 적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 조…
🗣️ 홀짝거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 맥주를 홀짝거리다. [맥주 (麥酒)]
🌷 ㅎㅉㄱㄹㄷ: Initial sound 홀짝거리다
-
ㅎㅉㄱㄹㄷ (
홀짝거리다
)
: 적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 NHÂM NHI, UỐNG ỰC TỪNG NGỤM NHỎ: Uống liên tiếp một lượng nhỏ chất lỏng. -
ㅎㅉㄱㄹㄷ (
훌쩍거리다
)
: 액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㄱㄹㄷ (
히쭉거리다
)
: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHÚC KHÍCH, CƯỜI TỦM TỈM: Cứ cười lén vì thích.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81)