🌟 고인 (故人)

  Danh từ  

1. 죽은 사람.

1. NGƯỜI QUÁ CỐ, CỐ NHÂN: Người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고인의 뜻.
    The will of the deceased.
  • Google translate 고인의 유품.
    Relics of the deceased.
  • Google translate 고인의 장례.
    Funeral for the deceased.
  • Google translate 고인을 그리워하다.
    Miss the deceased.
  • Google translate 고인을 기리다.
    To honor the deceased.
  • Google translate 고인을 기억하다.
    Remember the deceased.
  • Google translate 고인을 애도하다.
    To mourn the deceased.
  • Google translate 고인을 추억하다.
    Memorize the deceased.
  • Google translate 우리는 무덤 앞에서 고인에 대한 명복을 빌었다.
    We prayed before the grave for the repose of the dead.
  • Google translate 언니는 이미 고인이 된 형부를 잊지 못해 여태껏 혼자 살고 있다.
    My sister has not forgotten her late brother-in-law, and she has been living alone.
  • Google translate 고인 생전에 남기신 말씀은 없습니까?
    Did you leave anything behind in your life?
    Google translate 재산의 절반은 사회에 기부할 것을 유언으로 남기셨습니다.
    You have left a will to donate half of your wealth to society.

고인: dead person; the deceased,こじん【故人】。ししゃ【死者】。しにん【死人】,défunt, mort,difunto,الراحل ، الميّت ، الفقيد,талийгч,người quá cố, cố nhân,คนตาย, ผู้เสียชีวิต,mendiang, almarhum, almarhumah,покойник,逝者,故人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고인 (고ː인)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  


🗣️ 고인 (故人) @ Giải nghĩa

🗣️ 고인 (故人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8)