🌟 (si)

Danh từ  

1. 서양 음악에서 장음계의 일곱 번째 계이름.

1. SI: Nút nhạc thứ 7 của trường âm trong âm nhạc phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음을 내다.
    Make a poem note.
  • Google translate 를 치다.
    Write a poem.
  • Google translate 이 합창곡에서 알토는 낮은 음을 주로 낸다.
    In this chorus, alto mainly makes low-pitch sounds.
  • Google translate 나는 피아노 건반의 와 솔을 함께 눌러서 화음을 만들었다.
    I pressed poetry and brush together on the piano keyboard to make harmony.
  • Google translate 피아니스트가 를 친다는 것이 도를 쳐서 다른 악기들과 어울리지 않는 소리를 냈다.
    The pianist's playing poetry made a sound that didn't match other instruments.

시: si; ti,シ,si,si,سي، تي,си,si,ที, ตัวโน้ตที,si,си,唏,

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52)