🌷 Initial sound: ㅅㄱㅈ
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 37 ALL : 59
•
설거지
:
음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC RỬA CHÉN BÁT: Việc rửa chén bát và sắp xếp lại sau khi ăn xong.
•
사계절
(四季節)
:
봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN MÙA: Bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.
•
세계적
(世界的)
:
규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THẾ GIỚI: Quy mô hay ảnh hưởng… tác động đến toàn thế giới hoặc nổi trội nhất trên thế giới.
•
소극장
(小劇場)
:
규모가 작은 극장.
☆☆
Danh từ
🌏 RẠP HÁT NHỎ: Rạp hát có quy mô nhỏ.
•
사교적
(社交的)
:
여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HÒA ĐỒNG, TÍNH CHẤT THÂN THIỆN: Sự giỏi kết bạn và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.
•
성공적
(成功的)
:
목적한 것을 이루었다고 할 만한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH CÔNG: Điều đáng để cho là đạt được mục đích.
•
소극적
(消極的)
:
스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIÊU CỰC, TÍNH THỤ ĐỘNG: Sự thiếu ý chí định tự làm và không mang tính hoạt động.
•
세계적
(世界的)
:
규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN CẦU, TÍNH TOÀN THẾ GIỚI: Những cái như qui mô hay ảnh hưởng nổi trội nhất trên thế giới hoặc gây ảnh hưởng đến toàn thế giới.
•
사교적
(社交的)
:
여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA ĐỒNG, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Giỏi kết giao và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.
•
소극적
(消極的)
:
스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU CỰC: Thiếu ý chí tự mình làm (gì đó) và không năng động.
•
성공적
(成功的)
:
목적한 것을 이루었다고 할 만한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÀNH CÔNG: Đáng để cho rằng đã đạt mục đích.
•
순간적
(瞬間的)
:
아주 짧은 시간 동안에 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHOẢNH KHẮC: Ở vào khoảng thời gian rất ngắn.
•
순간적
(瞬間的)
:
아주 짧은 시간 동안에 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Cái có trong một thời gian rất ngắn.
•
신경질
(神經質)
:
신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁU KỈNH, SỰ CÁU KỈNH: Tính quá nhạy cảm nên dễ hưng phấn hay nổi giận ngay cả với những điều nhỏ nhặt. Hoặc trạng thái như vậy.
•
상갓집
(喪家 집)
:
사람이 죽어 장례를 지내고 있는 집.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CÓ TANG: Nhà đang làm tang lễ cho người chết.
•
시간적
(時間的)
:
시간에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỜI GIAN: Cái liên quan tới thời gian.
•
습관적
(習慣的)
:
오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동처럼 되어 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUEN THÓI, TÍNH QUEN NẾP, THÓI QUEN: Cái lặp đi lặp lại trong thời gian dài và như là hành động đã tự động quen thuộc trong thời gian đó.
•
습관적
(習慣的)
:
오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동처럼 되어 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÓI QUEN, THEO THÓI QUEN: Trở nên như hành động tự quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài.
•
시각적
(視覺的)
:
눈으로 보는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT THỊ GIÁC: Sự nhìn bằng mắt.
•
시간적
(時間的)
:
시간에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỜI GIAN: Liên quan tới thời gian.
•
승강장
(乘降場)
:
정거장이나 역에서 버스나 기차 등을 타고 내리는 곳.
☆
Danh từ
🌏 CHỖ LÊN XUỐNG XE: Nơi lên và xuống xe ở trạm dừng hay ga xe buýt hoặc tàu lửa.
•
시각적
(視覺的)
:
눈으로 보는.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỊ GIÁC: Nhìn bằng mắt.
•
신경전
(神經戰)
:
속임수나 선전 등으로 적의 신경을 자극하여 사기를 잃게 하는 전술. 또는 그런 싸움.
Danh từ
🌏 CUỘC CHIẾN THẦN KINH: Chiến thuật kích thích thần kinh của địch bằng mưu mẹo hay tuyên truyền... để làm mất sĩ khí. Hoặc cuộc chiến như vậy.
•
사기죄
(詐欺罪)
:
자기의 이익을 위해 남을 속여서 손해를 입힌 죄.
Danh từ
🌏 TỘI LỪA ĐẢO: Tội lừa gạt người khác và gây tổn hại cho người khác vì lợi ích của bản thân.
•
살균제
(殺菌劑)
:
병을 옮기거나 다른 생물에게 해를 끼치는 미생물을 죽이는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC SÁT TRÙNG, THUỐC DIỆT KHUẨN: Thuốc làm chết vi sinh vật lây truyền bệnh hay gây hại cho sinh vật khác.
•
선각자
(先覺者)
:
남보다 먼저 사물의 이치나 세상일을 깨달은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐI TIÊN PHONG, NGƯỜI ĐI ĐẦU: Người nhận thức việc thế gian hay triết lý của sự vật sớm hơn người khác.
•
소각장
(燒却場)
:
쓰레기나 못 쓰게 된 물건 등을 불에 태워 없애는 장소.
Danh từ
🌏 BÃI ĐỐT RÁC: Nơi đốt cháy hết đồ vật không sử dụng được hoặc rác thải.
•
소개장
(紹介狀)
:
어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.
Danh từ
🌏 BẢN GIỚI THIỆU, THƯ GIỚI THIỆU: Văn bản hay bức thư có nội dung giải thích với người khác để (người ấy) hiểu rõ về người hay sự vật nào đó.
•
소가죽
:
소의 가죽.
Danh từ
🌏 DA BÒ: Da của con bò.
•
사교장
(社交場)
:
여러 사람들이 모여서 다른 사람과 어울려 사귀는 곳.
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM GIAO LƯU, ĐỊA ĐIỂM GẶP GỠ: Nơi nhiều người tụ tập nhau lại để hòa hợp và kết bạn với người khác.
•
설교자
(說敎者)
:
주로 기독교에서, 기독교의 교리를 설명하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ THUYẾT GIÁO, NGƯỜI GIẢNG ĐẠO: Chủ yếu trong đạo Cơ Đốc, người giải thích giáo lý của đạo Cơ Đốc.
•
실권자
(實權者)
:
실제로 권리나 권력을 가지고 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ THỰC QUYỀN: Người có quyền lợi hoặc quyền lực trên thực tế.
•
시기적
(時期的)
:
알맞은 때나 기회에 관련된 것.
Danh từ
🌏 MẶT THỜI GIAN, TÍNH CƠ HỘI: Sự liên quan đến đúng lúc hay đúng cơ hội.
•
서구적
(西歐的)
:
방식이나 생각, 외모 등이 서양의 것과 같거나 비슷한.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT PHƯƠNG TÂY: Cách thức, suy nghĩ hay ngoại hình... giống hoặc tương tự với phương Tây.
•
식곤증
(食困症)
:
음식을 먹은 뒤에 몸에 기운이 없고 졸음이 오는 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG CĂNG DA BỤNG CHÙNG DA MẮT, CHỨNG ĂN NO THÌ BUỒN NGỦ: Chứng lên cơn buồn ngủ và người uể oải sau khi ăn thức ăn.
•
시골집
:
시골 마을에 있는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ NÔNG THÔN: Nhà ở làng quê.
•
수감자
(收監者)
:
감옥에 갇혀 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ TÙ GIAM, NGƯỜI BỊ CẦM TÙ: Người bị giam giữ trong ngục.
•
시간제
(時間制)
:
시간을 단위로 하여 값을 매기거나 일을 하는 제도.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ TÍNH THEO THỜI GIAN: Chế độ lấy thời gian làm đơn vị để làm việc hoặc định giá.
•
살가죽
:
사람이나 짐승의 몸 거죽을 싸고 있는 껍질.
Danh từ
🌏 DA: Lớp vỏ bọc bề ngoài cơ thể người hay loài thú.
•
신경증
(神經症)
:
심리적 원인에 의하여 신체적, 정신적 증상이 나타나는 병.
Danh từ
🌏 CHỨNG THẦN KINH, CHỨNG TÂM THẦN: Bệnh thể hiện những triệu chứng về tinh thần, về thể xác do nguyên nhân tâm lý.
•
서구적
(西歐的)
:
방식이나 생각, 외모 등이 서양의 것과 같거나 비슷한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT PHƯƠNG TÂY: Việc cách thức, suy nghĩ hoặc hình dáng v.v... giống hoặc tương tự với của phương Tây.
•
선구적
(先驅的)
:
사회적으로 중요한 일이나 사상에서 다른 사람에 앞서는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TIÊN PHONG, TÍNH DẪN ĐẦU: Sự đi trước người khác về tư tưởng hay công việc quan trọng về mặt xã hội.
•
생가죽
(生 가죽)
:
가공하지 않은 상태인, 벗긴 그대로의 가죽.
Danh từ
🌏 DA (ĐỘNG VẬT) SỐNG, DA (ĐỘNG VẬT) THÔ: Da lột được giữ nguyên ở trạng thái không được gia công.
•
쇠가죽
:
소의 가죽.
Danh từ
🌏 DA BÒ: Da của con bò.
•
쇠고집
(쇠 固執)
:
몹시 센 고집. 또는 그런 고집이 있는 사람.
Danh từ
🌏 SỰ CỰC KỲ BẢO THỦ: Sự bảo thủ rất mạnh mẽ. Hoặc người bảo thủ như vậy.
•
수강증
(受講證)
:
강의나 강습을 받을 수 있는 증명서.
Danh từ
🌏 THẺ NGHE GIẢNG: Giấy chứng nhận có thể tiếp nhận bài giảng hoặc khoá huấn luyện.
•
순교자
(殉敎者)
:
자기가 믿는 종교를 위하여 목숨을 바친 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TỬ VÌ ĐẠO: Người dâng hiến mạng sống vì tôn giáo mà mình tin tưởng.
•
소가족
(小家族)
:
식구 수가 적은 가족.
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH NHỎ: Gia đình có số thành viên ít.
•
사군자
(四君子)
:
동양화에서 매화, 난초, 국화, 대나무를 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH TỨ BÌNH, TRANH TỨ QUÝ: Tranh vẽ mai, lan, trúc, cúc trong tranh phương Đông.
•
선거전
(選擧戰)
:
선거에 출마한 사람들이 당선을 위하여 벌이는 경쟁.
Danh từ
🌏 CHIẾN DỊCH BẦU CỬ, CUỘC TRANH CỬ: Sự cạnh tranh diễn ra giữa những người ứng cử để được đắc cử trong cuộc bầu cử.
•
시가지
(市街地)
:
도시의 큰 거리를 이루는 지역.
Danh từ
🌏 KHU ĐƯỜNG PHỐ TRUNG TÂM: Khu vực gồm những đường lớn của thành phố.
•
수강자
(受講者)
:
강의나 강습을 받는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGHE GIẢNG: Người tiếp nhận bài giảng hay khoá huấn luyện.
•
선구자
(先驅者)
:
행렬에서 맨 앞에 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊN PHONG, NGƯỜI ĐI ĐẦU: Người đi trước tiên trong hàng ngũ.
•
선구적
(先驅的)
:
사회적으로 중요한 일이나 사상에서 다른 사람에 앞서는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊN PHONG: Đi trước người khác trong việc quan trọng hay tư tưởng về mặt xã hội.
•
생감자
(生 감자)
:
익히거나 가공하지 않은 감자.
Danh từ
🌏 KHOAI TÂY SỐNG: Khoai tây chưa chín hoặc chưa chế biến.
•
시기적
(時期的)
:
알맞은 때나 기회에 관련된.
Định từ
🌏 VỀ MẶT THỜI GIAN, VỀ TÍNH CƠ HỘI: Liên quan đến đúng lúc hay đúng cơ hội.
•
설계자
(設計者)
:
건축, 토목, 기계 등에 관한 계획을 세우는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THIẾT KẾ: Người lập ra kế hoạch về kiến trúc, cầu đường, máy móc.
•
상급자
(上級者)
:
등급이나 계급이 높은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CẤP TRÊN, NGƯỜI CẤP CAO: Người mà đẳng cấp hay cấp bậc cao.
•
시가전
(市街戰)
:
도시의 큰 거리에서 벌이는 전투.
Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN TRONG THÀNH PHỐ: Trận chiến xảy ra trên đường phố lớn của đô thị.
• Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53)