💕 Start: 뒷
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 68 ALL : 77
•
뒷골목
:
큰길 뒤로 난 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn.
•
뒷모습
:
뒤에서 본 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH PHÍA SAU: Hình ảnh nhìn từ phía sau lưng.
•
뒷문
(뒷 門)
:
방이나 건물의 뒤에 있는 문.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SAU, CỬA HẬU: Cửa ở phía sau của căn phòng hay tòa nhà
•
뒷산
(뒷 山)
:
집이나 마을의 뒤쪽에 있는 산.
☆☆
Danh từ
🌏 NÚI Ở PHÍA SAU (NHÀ, LÀNG): Núi ở phía sau nhà hay làng.
•
뒷걸음
:
발을 뒤로 옮기며 걷는 걸음.
☆
Danh từ
🌏 BƯỚC LÙI: Bước chân lùi về sau.
•
뒷바라지
:
뒤에서 보살피며 도와주는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖ TRỢ PHÍA SAU, SỰ HẬU THUẪN: Việc chăm sóc và giúp đỡ từ phía sau.
•
뒷받침
:
뒤에서 지지하고 도와주는 일. 또는 그런 사람이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ, SỰ HẬU THUẪN, NGƯỜI HẬU THUẪN, VẬT HỖ TRỢ: Việc ủng hộ và giúp đỡ từ phía sau. Hoặc người hay vật như vậy.
•
뒷일
:
어떤 일이 있은 뒤에 일어날 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC VỀ SAU: Việc xảy ra sau việc nào đó.
•
뒷전
:
뒤쪽에 있는 위치.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN ĐUÔI, PHẦN SAU: Vị trí ở phía sau.
•
뒷간
(뒷 間)
:
대소변을 볼 수 있게 만들어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 DWITGAN; NHÀ XÍ: Nơi được xây để có thể đại tiểu tiện.
•
뒷간과 사돈집은 멀어야 한다
:
뒷간이 나쁜 냄새가 나기 때문에 멀리 있을수록 좋은 것처럼 사돈집 사이에는 말이 나돌기 쉬우므로 서로 멀어야 한다.
🌏 (PHẢI LÁNH XA NHÀ XÍ VÀ NHÀ THÔNG GIA): Quan hệ giữa hai nhà thông gia dễ có lời ra tiếng vào và còn nhà xí thì có mùi hôi nên phải ở càng xa càng tốt.
•
뒷간에 갈 적 마음 다르고 올 적 마음 다르다
:
자기 일이 급할 때는 간절히 매달리다가 일을 무사히 다 마치고 나면 모른 체한다.
🌏 (TÂM TRẠNG LÚC ĐI TỚI NHÀ XÍ KHÁC VÀ TÂM TRẠNG LÚC RA KHÁC), ĂN CHÁO ĐÁ BÁT: Khi bản thân có việc gấp thì đeo bám để nhờ vả nhưng sự việc xong rồi thì lại làm ngơ.
•
뒷감당
(뒷 堪當)
:
일의 가장 마지막 부분을 맡아서 처리함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢM TRÁCH PHẦN CUỐI, SỰ ĐẢM TRÁCH PHẦN HẬU KÌ: Sự đảm nhận xử lí phần cuối cùng của công việc.
•
뒷거래
(뒷 去來)
:
다른 사람이 모르게 뒤에서 하는 떳떳하지 않은 거래.
Danh từ
🌏 GIAO DỊCH NGẦM: Giao dịch không đàng hoàng được thực hiện ở sau, người khác không hay biết.
•
뒷걸음질
:
발을 뒤로 옮기며 걷는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BƯỚC LÙI, SỰ ĐI LÙI: Việc bước chân lùi về sau.
•
뒷걸음질치다
:
뒤로 물러서다.
Động từ
🌏 LÙI LẠI: Đứng lùi lại sau.
•
뒷걸음질하다
:
발을 뒤로 옮기며 걷다.
Động từ
🌏 BƯỚC LÙI, ĐI LÙI: Bước chân lùi về sau.
•
뒷걸음치다
:
뒤로 물러서다.
Động từ
🌏 LÙI LẠI: Đứng lùi lại sau.
•
뒷골
:
머리의 뒷부분.
Danh từ
🌏 PHÍA SAU ĐẦU: Phần sau của đầu.
•
뒷구멍
:
뒤쪽에 있는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ SAU: Cái lỗ ở phía sau.
•
뒷구멍으로 들어가다
:
정당하지 못한 방법으로 어떤 집단에 속하게 되다.
🌏 ĐI CỬA SAU: Được vào một tập thể nào đó bằng phương pháp không chính đáng.
•
뒷구멍으로 호박씨 깐다
:
겉으로는 행동과 태도가 신중하고 바르지만 남이 보지 않는 곳에서는 그와 다르게 행동한다.
🌏 BẰNG MẶT KHÔNG BẰNG LÒNG: Trước mắt thì thái độ và hành động rất ngay thẳng, đáng tin mà sau lưng thì lại hành động khác hẳn.
•
뒷구멍을 캐다[파다]
:
다른 사람의 실수나 잘못을 찾아내다.
🌏 BỚI MÓC TỘI: Tìm ra điều sai trái hay lỗi của người khác.
•
뒷굽
:
신발 밑바닥의 뒷부분에 붙은 발.
Danh từ
🌏 GÓT (GIÀY): Phần chân giày gắn vào phần sau của đế giày.
•
뒷길
:
건물이나 마을의 뒤에 있는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SAU, LỐI SAU: Đường nằm ở phía sau của tòa nhà hay ngôi làng.
•
뒷길(을) 두다
:
빠져나갈 수 있는 가능성을 남겨 두다.
🌏 CHỪA ĐƯỜNG THOÁT: Chừa lại khả năng để có thể thoát ra.
•
뒷날
:
시간이 지나고 앞으로 올 날.
Danh từ
🌏 NGÀY SAU: Ngày sau sẽ tới khi thời gian trôi qua.
•
뒷다리
:
네발짐승이나 곤충의 뒤쪽에 있는 두 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN SAU: Hai chân ở phía sau của loài thú có bốn chân hay côn trùng.
•
뒷다리(가/를) 잡히다
:
약점이 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
🌏 BỊ TÓM CHÂN, BỊ LẬT TẨY: Bị nắm lấy điểm yếu nên không thể thoát.
•
뒷다리(를) 긁다
:
다 끝난 말을 다시 하여 미련하게 행동하다.
🌏 LẬT LẠI CHUYỆN CŨ: Nói lại những lời đã qua và hành động một cách luyến tiếc.
•
뒷다리(를) 잡다
:
약점을 잡아 벗어나지 못하게 하다.
🌏 TÓM LẤY YẾU ĐIỂM: Nắm lấy điểm yếu và làm cho không thể thoát ra.
•
뒷담
:
집의 뒤쪽 둘레를 흙, 돌, 벽돌 등으로 둘러 쌓은 것.
Danh từ
🌏 BỜ TƯỜNG SAU: Cái đắp quanh phía sau nhà bằng đất, đá, gạch…
•
뒷덜미
:
목의 뒤쪽 아래 부분으로, 양 어깻죽지 사이.
Danh từ
🌏 GÁY: Phần dưới phía sau cổ, giữa hai bả vai.
•
뒷덜미를 잡히다
:
꼼짝 못하고 잡히다.
🌏 BỊ TÚM CỔ: Bị bắt và không động đậy được.
•
뒷돈
:
미리 준비해 두었다가 뒤에 잇따라 가져다 쓰는 밑천.
Danh từ
🌏 TIỀN DỰ TRỮ, TIỀN TIẾT KIỆM: tiền dự trữ, tiền tiết kiệm
•
뒷동산
:
집이나 마을 뒤에 있는 작은 산이나 언덕.
Danh từ
🌏 NGỌN NÚI PHÍA SAU: Ngọn núi hay ngọn đồi nhỏ phía sau nhà hay làng.
•
뒷마당
:
집이나 건물의 뒤에 딸려 있는 평평한 빈 땅.
Danh từ
🌏 SÂN SAU: Phần đất trống, bằng phẳng nối liền sau nhà hay toà nhà.
•
뒷마무리
:
일의 가장 마지막 부분을 끝맺음.
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG KẾT: Sự hoàn tất phần cuối cùng của công việc.
•
뒷말
:
하던 말을 이어서 하는 것. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI VỀ SAU: Việc nói tiếp theo lời đang nói. Hoặc lời nói như thế.
•
뒷맛
:
음식을 먹고 난 뒤에 입안에서 느껴지는 맛.
Danh từ
🌏 VỊ ĐỌNG LẠI: Mùi vị cảm nhận được trong miệng sau khi ăn xong.
•
뒷맛이 쓰다
:
일이 끝난 뒤에 남은 느낌이 좋지 않다.
🌏 Cảm xúc đọng lại sau khi sự việc kết thúc không được vui.
•
뒷머리
:
머리의 뒷부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU ĐẦU: Phần sau của đầu.
•
뒷면
(뒷 面)
:
뒤쪽 면.
Danh từ
🌏 MẶT SAU: Mặt phía sau.
•
뒷모양
(뒷 模樣)
:
뒤로 보이는 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG PHÍA SAU: Hình dáng được nhìn thấy từ phía sau.
•
뒷무릎
:
무릎이 구부러지는 안쪽 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN LÕM PHÍA SAU ĐẦU GỐI: Phần phía trong nơi đầu gối gập lại.
•
뒷문으로 드나들다
:
다른 사람에게 들키지 않도록 은밀하게 드나들다.
🌏 Ra vào bí ẩn không để người khác biết.
•
뒷물
:
여자의 음부나 항문을 씻는 일. 또는 그 일에 쓰는 물.
Danh từ
🌏 (VIỆC) VỆ SINH VÙNG KÍN, DUNG DỊCH VỆ SINH: Việc rửa âm đạo hay hậu môn của phụ nữ. Hoặc nước dùng vào việc đó.
•
뒷바라지하다
:
뒤에서 보살피며 도와주다.
Động từ
🌏 HẬU THUẪN: Trông nom và giúp đỡ từ phía sau.
•
뒷바퀴
:
차나 수레 등의 뒤에 달린 바퀴.
Danh từ
🌏 BÁNH XE SAU: Bánh xe gắn vào sau xe hay xe kéo.
•
뒷받침되다
:
뒤에서 지지가 되고 도움이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỖ TRỢ, ĐƯỢC HẬU THUẪN: Được hỗ trợ và được giúp đỡ từ phía sau.
•
뒷받침하다
:
뒤에서 지지하고 도와주다.
Động từ
🌏 HẬU THUẪN: Hỗ trợ và giúp đỡ từ phía sau.
•
뒷발
:
발이 넷인 동물의 뒤쪽에 달린 두 발.
Danh từ
🌏 CHÂN SAU: Hai chân sau của động vật có bốn chân.
•
뒷방
(뒷 房)
:
집의 중심부 뒤쪽에 있는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG SAU: Phòng ở phía sau của phần giữa ngôi nhà.
•
뒷밭
:
집이나 마을 뒤에 있는 밭.
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG Ở PHÍA SAU (LÀNG...): Cánh đồng ở sau nhà hay làng.
•
뒷벽
(뒷 壁)
:
뒤쪽에 있는 벽.
Danh từ
🌏 TƯỜNG SAU, VÁCH SAU: Vách tường ở phía sau.
•
뒷부분
(뒷 部分)
:
물건의 뒤쪽 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU, PHẦN ĐUÔI: Phần phía sau của đồ vật.
•
뒷북치다
:
어떤 일이 지나간 뒤에 쓸데없이 그에 관련된 말이나 행동을 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHUYỆN ĐÃ RỒI, NÓI CHUYỆN ĐÃ RỒI: Nói hay hành động một cách vô ích sau khi việc nào đó đã qua.
•
뒷사람
:
뒤에 있는 사람. 또는 나중에 온 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SAU, NGƯỜI ĐẾN SAU: Người ở sau. Hoặc người đến sau.
•
뒷설거지
:
음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC DẸP RỬA: Việc rửa bát đĩa và dọn dẹp sau khi ăn xong thức ăn.
•
뒷소리
:
일이 끝난 뒤에 그에 대해 트집을 잡거나 불평하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI BÌNH PHẨM, LỜI XÌ XÀO: Lời bất bình hay bắt lỗi về một việc sau khi việc đó đã kết thúc.
•
뒷소문
(뒷 所聞)
:
일이 끝난 뒤에 그 일에 관해 나는 소문.
Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỒN: Tiếng đồn về một việc gì khi việc đó đã kết thúc.
•
뒷수습
(뒷 收拾)
:
벌어진 일을 정리하거나 대강 끝낸 일을 잘 마무리함.
Danh từ
🌏 (SỰ) XỬ LÍ PHẦN KẾT, TỔNG KẾT: Việc thu xếp việc đã xảy ra hoặc hoàn tất tốt công việc đại khái đã kết thúc.
•
뒷심
:
다른 사람이 뒤에서 도와주는 힘.
Danh từ
🌏 HẬU PHƯƠNG: Sức mạnh mà người khác giúp đỡ từ phía sau.
•
뒷얘기
:
계속되는 이야기의 뒷부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU CỦA CÂU CHUYỆN: Phần sau của câu chuyện được tiếp tục.
•
뒷이야기
:
계속되는 이야기의 뒷부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU CỦA CÂU CHUYỆN: Phần sau của câu chuyện được tiếp tục.
•
뒷자락
:
옷이나 천막 등에서 아래로 늘어진 뒤쪽 부분.
Danh từ
🌏 VẠT SAU, TÀ SAU: Phần phía sau thòng xuống dưới ở áo hay màn che...
•
뒷자리
:
뒤쪽에 있는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ SAU, CHỖ PHÍA SAU: Chỗ ở phía sau.
•
뒷장
(뒷 張)
:
종이의 뒷면이나 다음 장.
Danh từ
🌏 TRANG SAU: Trang tiếp theo hoặc mặt sau của tờ giấy.
•
뒷정리
(뒷 整理)
:
일의 끝부분을 마무리 짓거나 일이 끝난 후 어지러운 것을 바르게 함.
Danh từ
🌏 (SỰ) THU DỌN, THU XẾP: Thao tác hoàn tất phần kết công việc hoặc làm cho ngay ngắn thứ lộn xộn sau khi công việc kết thúc.
•
뒷정리하다
(뒷 整理 하다)
:
일의 끝부분을 마무리 짓거나 일이 끝난 후 어지러운 것을 바르게 하다.
Động từ
🌏 DỌN DẸP, THU DỌN: Kết thúc phần cuối của công việc hoặc làm ngay ngắn những thứ lộn xộn sau khi việc kết thúc.
•
뒷조사
(뒷 調査)
:
겉으로 드러나지 않게 어떤 사람이나 일에 대해 자세히 살피고 알아봄. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRA NGẦM, SỰ ĐIỀU TRA BÍ MẬT: Sự quan sát và tìm hiểu kĩ đối với người hay việc nào đó mà không để lộ ra bên ngoài. Hoặc việc như vậy.
•
뒷좌석
(뒷 座席)
:
자동차나 극장 등에서 뒤쪽에 있는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ SAU, GHẾ PHÍA SAU: Chỗ ở phía sau trong xe ô tô hay rạp hát...
•
뒷주머니
:
바지의 뒤쪽에 있는 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI SAU: Túi ở phía sau quần.
•
뒷줄
:
뒤쪽에 있는 줄.
Danh từ
🌏 HÀNG SAU, DÃY SAU: Hàng ở phía sau.
•
뒷짐
:
두 손을 허리 뒤로 하여 마주 잡은 것.
Danh từ
🌏 SỰ CHẮP TAY SAU LƯNG: Sự bắt chéo hai tay ở sau eo.
•
뒷짐(을) 지다[짚다]
:
어떤 일에 참견하지 않고 구경만 하다.
🌏 MŨ NI CHE TAI, LÀM NGƠ: Chỉ nhìn mà không tham kiến vào chuyện nào đó.
•
뒷집
:
뒤쪽에 있는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ ĐẰNG SAU, NHÀ PHÍA SAU: Nhà ở phía đằng sau.
• Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52)