💕 Start:

CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 51 ALL : 65

지 (廢止) : 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ: Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay.

(弊) : 남에게 손해를 끼치거나 남을 귀찮게 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ GÂY RẮC RỐI, SỰ GÂY PHIỀN PHỨC, SỰ GÂY TỔN THẤT: Việc gây tổn hại cho người khác hoặc làm phiền người khác.

(肺) : 동물과 사람의 가슴 속 양쪽에 있는, 숨을 쉬게 하는 기관. Danh từ
🌏 PHỔI: Cơ quan hô hấp nằm ở hai bên trong lồng ngực của người hay động vật.

기물 (廢棄物) : 못 쓰게 되어 버리는 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ PHẾ THẢI: Đồ vật không sử dụng được nên vứt đi.

렴 (肺炎▽) : 몸속에 들어간 병균이나 바이러스로 인해 폐에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM PHỔI: Chứng viêm xuất hiện ở phổi do vi rút hay khuẩn bệnh xâm nhập vào cơ thể.

막식 (閉幕式) : 일정 기간 동안 행사를 치르고 난 뒤 그것을 끝맺기 위해 맨 마지막으로 하는 행사. Danh từ
🌏 LỄ BẾ MẠC: Chương trình thực hiện sau cùng sau khi đã diễn ra các nội dung trong khoảng thời gian nhất định để kết thúc việc ấy.

쇄 (閉鎖) : 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버림. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG CỬA: Việc đóng hoặc chặn cửa hay cổng không cho ra vào.

쇄적 (閉鎖的) : 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않는 것. Danh từ
🌏 TÍNH BẾ QUAN, TÍNH KHÉP KÍN: Việc không tạo quan hệ hoặc trao đổi văn hoá, tư tưởng hay vật chất với bên ngoài.

쇄적 (閉鎖的) : 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BẾ QUAN, MANG TÍNH KHÉP KÍN: Không tạo quan hệ hoặc trao đổi văn hoá, tư tưởng hay vật chất với bên ngoài.

수 (廢水) : 공장이나 광산 등에서 쓰고 난 뒤에 버리는 더러운 물. Danh từ
🌏 NƯỚC THẢI: Nước bẩn thải bỏ sau khi dùng ở nhà máy hay khu khai thác mỏ.

장 (閉場) : 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝남. 또는 영업을 끝냄. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG CỬA: Sự kết thúc giờ kinh doanh ở những nơi như rạp hát, chợ, bãi tắm. Hoặc việc kết thúc kinh doanh.

해 (弊害) : 어떤 일이나 행동에서 나타나는 나쁜 경향이나 현상 때문에 생기는 해로움. Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ XẤU, HIỆU QUẢ GÂY HẠI: Sự tổn thất phát sinh do xu hướng hay hiện tượng xấu xảy ra trong một công việc hay hành động nào đó.

허 (廢墟) : 건물 등이 파괴되어 못 쓰게 된 터. Danh từ
🌏 BÃI HOANG TÀN, BÃI TAN HOANG: Chỗ mà tòa nhà... bị tàn phá không còn dùng được.

활량 (肺活量) : 폐 속에 최대한으로 공기를 빨아들였다가 다시 밖으로 내보내는 공기의 양. Danh từ
🌏 DUNG TÍCH PHỔI: Lượng không khí tối đa hít vào phổi và sau đó thải ra ngoài.

- (廢) : ‘못 쓰게 된’ 또는 ‘이미 써 버린’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 PHẾ, PHẾ THẢI: Tiền tố thêm nghĩa "trở nên không dùng được" hoặc "đã dùng hết rồi".

가 (廢家) : 사람이 살지 않고 버려두어 낡은 집. Danh từ
🌏 NGÔI NHÀ HOANG: Ngôi nhà cũ bỏ không và không có người sinh sống.

간 (廢刊) : 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만둠. Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH BẢN: Việc ngừng in ấn và xuất bản báo hay tạp chí.

간되다 (廢刊 되다) : 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것이 그만두어지다. Động từ
🌏 BỊ ĐÌNH BẢN: Việc in ấn và xuất bản báo hay tạp chí bị ngừng.

간시키다 (廢刊 시키다) : 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만두게 하다. Động từ
🌏 CHO ĐÌNH BẢN: Khiến cho phải dừng việc in ấn, ra mắt những cái như báo, tạp chí v,v ...

간하다 (廢刊 하다) : 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만두다. Động từ
🌏 ĐÌNH BẢN: Ngừng in ấn và xuất bản báo hay tạp chí.

건전지 (廢乾電池) : 못 쓰게 되어서 버리는 건전지. Danh từ
🌏 PIN PHẾ THẢI: Quả pin không dùng được nữa nên vứt bỏ.

결핵 (肺結核) : 폐의 조직을 파괴하는 병균이 몸에 들어와 생기는 전염병. Danh từ
🌏 BỆNH LAO PHỔI, BỆNH HO LAO: Bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn phá huỷ cấu trúc của phổi đi vào cơ thể mà sinh ra.

경 (閉經) : 여성의 월경이 없어짐. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ MÃN KINH: Việc kinh nguyệt của phụ nữ mất đi. Hoặc trạng thái như vậy.

광 (廢鑛) : 광산에서 금이나 석탄과 같은 광물을 캐내는 일을 그만둠. Danh từ
🌏 SỰ DỪNG KHAI THÁC: Việc ngừng khai thác khoáng vật như vàng hay than đá ở hầm mỏ .

교 (閉校) : 학교 문을 닫고 수업을 그만두고 쉼. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG CỬA TRƯỜNG: Việc ngừng hoạt động của trường.

교 (廢校) : 학교의 운영을 그만둠. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG CỬA TRƯỜNG: Việc ngừng vận hành của trường.

기 (廢棄) : 못 쓰게 된 것을 버림. Danh từ
🌏 SỰ VỨT BỎ, SỰ TIÊU HUỶ: Việc vứt đi cái không sử dụng được.

기되다 (廢棄 되다) : 못 쓰게 된 것이 버려지다. Động từ
🌏 BỊ VỨT BỎ, BỊ TIÊU HUỶ: Cái không sử dụng được bị vứt đi.

기하다 (廢棄 하다) : 못 쓰게 된 것을 버리다. Động từ
🌏 VỨT BỎ, TIÊU HUỶ: Vứt đi cái không sử dụng được.

단 (弊端) : 어떤 일이나 행동을 할 때 나타나는 좋지 않은 일이나 현상. Danh từ
🌏 VIỆC XẤU XA, SỰ TỒI TỆ: Hiện tượng hay công việc không tốt thể hiện khi hành động hay làm việc nào đó.

막 (閉幕) : 공연이나 행사 등이 끝남. 또는 그것을 끝냄. Danh từ
🌏 SỰ BẾ MẠC: Việc kết thúc công diễn hay chương trình. Hoặc việc cái thúc những cái đó.

막되다 (閉幕 되다) : 공연이나 행사 등이 끝나다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BẾ MẠC: Buổi công diễn hay chương trình kết thúc.

막하다 (閉幕 하다) : 공연이나 행사 등이 끝나다. 또는 그것을 끝내다. Động từ
🌏 BẾ MẠC: Kết thúc công diễn hay chương trình. Hoặc cái thúc việc ấy.

물 (廢物) : 못 쓰게 된 물건. Danh từ
🌏 PHẾ PHẨM: Đồ vật không sử dụng được nữa.

백 (幣帛) : 결혼할 때 신부가 처음으로 시부모에게 큰절을 하고 올리는, 대추와 포 등의 음식. Danh từ
🌏 PYEBAEK; ĐỒ ĂN PYEBAEK: Đồ ăn như táo đỏ và thịt cá khô được cô dâu khi kết hôn lạy chào và dâng lên bố mẹ chồng lần đầu tiên.

병 (肺病) : 폐의 조직을 파괴하는 병균이 몸에 들어와 생기는 전염병. Danh từ
🌏 BỆNH LAO PHỔI: Bệnh truyền nhiễm do khuẩn bệnh phá huỷ cấu trúc của phổi xâm nhập vào cơ thể mà sinh ra.

쇄되다 (閉鎖 되다) : 문이나 출입구 등이 드나들지 못하도록 닫히거나 막히다. Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG CỬA: Cửa hay cổng bị đóng hay bị chặn không cho ra vào.

쇄성 (閉鎖性) : 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않으려는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH BẾ TỎA, TÍNH KHÉP KÍN: Tính chất không muốn thiết lập quan hệ hoặc trao đổi văn hoá, tư tưởng hay vật chất với bên ngoài.

쇄시키다 (閉鎖 시키다) : 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버리다. Động từ
🌏 CHO ĐÓNG CỬA: Đóng hoặc chặn những cái như cửa hay lối vào để không thể ra vào.

쇄하다 (閉鎖 하다) : 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버리다. Động từ
🌏 ĐÓNG CỬA: Đóng hoặc chặn cửa hay cổng không cho ra vào.

습 (弊習) : 나쁜 풍습. Danh từ
🌏 HỦ TỤC, PHONG TỤC CỔ HỦ: Phong tục xấu.

암 (肺癌) : 폐에 생기는 암. Danh từ
🌏 UNG THƯ PHỔI: Bệnh ung thư xuất hiện trong phổi.

업 (廢業) : 영업을 그만둠. Danh từ
🌏 VIỆC NGỪNG KINH DOANH: Ngừng việc kinh doanh.

업하다 (廢業 하다) : 영업을 그만두다. Động từ
🌏 NGỪNG KINH DOANH: Ngừng việc kinh doanh.

염 (肺炎) : → 폐렴 Danh từ
🌏

인 (廢人) : 병 등으로 몸이 망가진 사람. Danh từ
🌏 PHẾ NHÂN, NGƯỜI TÀN PHẾ: Người mà cơ thể tàn phế bởi bệnh tật…

장되다 (閉場 되다) : 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다. Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG CỬA: Những nơi như rạp hát, chợ, bãi tắm kết thúc giờ kinh doanh.

장하다 (閉場 하다) : 극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다. 또는 영업을 끝내다. Động từ
🌏 ĐÓNG CỬA: Việc kinh doanh của rạp hát, chợ, bãi tắm… kết thúc. Hoặc kết thúc kinh doanh.

점 (閉店) : 영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않음. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG CỬA TIỆM, SỰ DẸP TIỆM: Việc thôi kinh doanh hay bị phá sản nên không kinh doanh cửa hàng thêm nữa.

점되다 (閉店 되다) : 영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않다. Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG CỬA TIỆM, BỊ DẸP TIỆM: Việc kinh doanh bị ngưng hay bị phá sản cửa hàng không được kinh doanh thêm nữa.

점하다 (閉店 하다) : 영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않다. 또는 가게를 더 이상 운영하지 않다. Động từ
🌏 ĐÓNG CỬA TIỆM, DẸP TIỆM: Việc thôi kinh doanh hay bị phá sản nên không kinh doanh cửa hàng thêm nữa. Hoặc không kinh doanh cửa hàng thêm nữa.

지되다 (廢止 되다) : 실시되어 오던 제도나 법규, 일 등이 그만두어지거나 없어지다. Động từ
🌏 BỊ BÃI BỎ, BỊ XÓA BỎ, BỊ HỦY BỎ: Những thứ như chế độ, quy định hay công việc đã được thi hành bị ngưng hay xóa bỏ .

지하다 (廢止 하다) : 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없애다. Động từ
🌏 BÃI BỎ, XÓA BỎ , HỦY BỎ: Ngưng hay xóa bỏ những thứ như chế độ, quy định hay công việc đã được thi hành.

차 (廢車) : 낡거나 못 쓰게 된 차를 없앰. 또는 그 차. Danh từ
🌏 SỰ VỨT BỎ XE, XE BỎ: Việc loại bỏ xe đã cũ hay không còn dùng được. Hoặc xe đó.

차되다 (廢車 되다) : 낡거나 못 쓰게 된 차가 없어지다. Động từ
🌏 (XE) BỊ VỨT BỎ: Xe đã cũ hay không còn dùng được loại bỏ.

차장 (廢車場) : 낡거나 못 쓰게 된 차를 없애는 곳. Danh từ
🌏 NƠI VỨT BỎ XE, BÃI XE RÁC: Nơi bỏ đi xe đã cũ hay không còn dùng được.

차하다 (廢車 하다) : 낡거나 못 쓰게 된 차를 없애다. Động từ
🌏 VỨT BỎ XE: Loại bỏ xe đã cũ hay không còn dùng được.

품 (廢品) : 못 쓰게 되어 버리는 물품. Danh từ
🌏 PHẾ PHẨM, ĐỒ VỨT BỎ: Vật phẩm không còn dùng được nên bỏ đi.

하 (陛下) : 황제나 황후를 높여 부르는 말. Danh từ
🌏 BỆ HẠ: Cách gọi tôn kính hoàng đế hay hoàng hậu..

하다 (廢 하다) : 있던 제도, 기관, 풍습 등을 버리거나 없애다. Động từ
🌏 PHẾ BỎ, BÃI BỎ, HỦY BỎ: Bỏ đi hay loại bỏ chế độ, cơ quan, phong tục… từng có.

회 (閉會) : 집회나 회의가 끝남. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마침. Danh từ
🌏 SỰ BẾ MẠC: Việc cuộc họp hay hội nghị kết thúc. Hoặc việc kết thúc hội nghị, cuộc triển lãm hay đợt trưng bày.

회되다 (閉會 되다) : 집회나 회의가 끝나다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BẾ MẠC: Cuộc họp hay hội nghị kết thúc.

회식 (閉會式) : 집회나 모임 등을 마칠 때 하는 의식. Danh từ
🌏 LỄ BẾ MẠC: Nghi thức kết thúc cuộc họp hay buổi họp.

회하다 (閉會 하다) : 집회나 의회가 끝나다. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마치다. Động từ
🌏 BẾ MẠC: Cuộc họp hay hội nghị kết thúc. Kết thúc những thứ như hội nghị, cuộc triển lãm hay đợt trưng bày.

휴지 (廢休紙) : 못 쓰게 되어 버리는 종이. Danh từ
🌏 GIẤY BỎ, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được nên bỏ đi


Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Gọi món (132) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)