🌟 엔진 (engine)

Danh từ  

1. 열, 전기 등의 에너지를 이용해 자동차 등의 기계를 움직이게 만드는 장치.

1. MÁY: Thiết bị dùng nguyên liệu như nhiệt hay điện và làm cho máy của xe ô tô di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자동차 엔진.
    An automobile engine.
  • 엔진을 갈다.
    Change the engine.
  • 엔진을 끄다.
    Turn off the engine.
  • 엔진을 켜다.
    Turn on the engine.
  • 손님을 가득 태운 버스는 시끄러운 엔진 소리를 내며 출발했다.
    The bus, packed with customers, set off with a loud engine noise.
  • 최악의 상황일 때는 엔진을 고치는 것보다 아예 새로운 것으로 바꾸는 것이 더 낫다.
    In the worst case, it is better to change the engine to something completely new than to fix it.
  • 자동차 엔진이 고장 난 것 같아요.
    I think the car engine is out of order.
    확인해 보고 금방 고쳐 드릴게요.
    I'll check and fix it right away.


🗣️ 엔진 (engine) @ Giải nghĩa

🗣️ 엔진 (engine) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124)