🌟 바퀴

☆☆   Danh từ  

1. 돌리거나 굴리려고 둥글게 만든 물건.

1. VÒNG QUAY, BÁNH XE: Vật được làm thành hình tròn để quay hay lăn đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자동차 바퀴.
    Car wheels.
  • 자전거 바퀴.
    Bicycle wheels.
  • 바퀴가 굴러가다.
    Wheels roll.
  • 바퀴가 달리다.
    Wheels run.
  • 바퀴가 돌다.
    The wheels turn.
  • 바퀴가 돌아가다.
    The wheels turn.
  • 바퀴를 굴리다.
    Roll the wheel.
  • 자전거 바퀴에 바람을 새로 넣었더니 아주 잘 굴러간다.
    I put some fresh air in the wheel of my bicycle and it's rolling very well.
  • 여행 가방에 달린 바퀴 하나가 고장이 나는 바람에 그녀는 무거운 가방을 계속 들고 다녔다.
    One of the wheels in the suitcase broke down, so she kept carrying a heavy bag.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바퀴 (바퀴)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 바퀴 @ Giải nghĩa

🗣️ 바퀴 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Chính trị (149) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8)