🌟 바퀴

☆☆   Danh từ  

1. 돌리거나 굴리려고 둥글게 만든 물건.

1. VÒNG QUAY, BÁNH XE: Vật được làm thành hình tròn để quay hay lăn đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동차 바퀴.
    Car wheels.
  • Google translate 자전거 바퀴.
    Bicycle wheels.
  • Google translate 바퀴가 굴러가다.
    Wheels roll.
  • Google translate 바퀴가 달리다.
    Wheels run.
  • Google translate 바퀴가 돌다.
    The wheels turn.
  • Google translate 바퀴가 돌아가다.
    The wheels turn.
  • Google translate 바퀴를 굴리다.
    Roll the wheel.
  • Google translate 자전거 바퀴에 바람을 새로 넣었더니 아주 잘 굴러간다.
    I put some fresh air in the wheel of my bicycle and it's rolling very well.
  • Google translate 여행 가방에 달린 바퀴 하나가 고장이 나는 바람에 그녀는 무거운 가방을 계속 들고 다녔다.
    One of the wheels in the suitcase broke down, so she kept carrying a heavy bag.

바퀴: wheel,わ【輪】。しゃりん【車輪】,roue,rueda,عجلة,дугуй,vòng quay, bánh xe,ล้อ, ล้อรถ,roda, ban,колесо,车轮,轮子,轱辘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바퀴 (바퀴)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 바퀴 @ Giải nghĩa

🗣️ 바퀴 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86)