🌟 손길

☆☆   Danh từ  

1. 내밀거나 잡거나 닿거나 만질 때의 손.

1. BÀN TAY: Bàn tay lúc chìa ra, nắm, chạm hoặc sờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맞잡은 손길.
    A hand held together.
  • 매운 손길.
    Spicy touch.
  • 손길을 내밀다.
    Extend one's hand.
  • 손길을 피하다.
    Avoid touch.
  • 손길에 매달리다.
    Hang on to the touch.
  • 어머니의 매운 손길이 동생의 엉덩이를 내리쳤다.
    The mother's spicy touch struck her brother's buttocks.
  • 나는 친구가 내민 손길을 피하지 않고 마주잡았다.
    I didn't avoid my friend's touch, but i held each other.

2. (비유적으로) 도와주거나 해를 끼치는 일.

2. BÀN TAY: (cách nói ẩn dụ) Việc giúp đỡ hay gây hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구원의 손길.
    Salvation touch.
  • 도움의 손길.
    A helping hand.
  • 사랑의 손길.
    A touch of love.
  • 유혹의 손길.
    A touch of temptation.
  • 손길이 가다.
    Go by hand.
  • 손길이 미치다.
    Hands are crazy.
  • 손길이 닿다.
    Touch.
  • 무대는 작은 장치 하나까지 연출자의 손길이 닿아서 이루어졌다.
    The stage was made by the director's touch to every small device.
  • 장마로 홍수 피해를 입은 주민들을 돕기 위한 도움의 손길이 이어졌다.
    The monsoon brought help to help flood-stricken residents.
  • 저는 어릴 적부터 부모님과 떨어져서 할머니와 살았습니다.
    Since i was young, i have lived apart from my parents and have lived with my grandmother.
    어머니의 손길이 몹시 그리웠겠군요.
    You must have missed your mother's touch very much.

4. 손의 움직임.

4. ĐÔI TAY: Sự di chuyển của bàn tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가벼운 손길.
    Light touch.
  • 바쁜 손길.
    Busy touch.
  • 섬세한 손길.
    Delicate touch.
  • 손길을 느끼다.
    Feel the touch.
  • 손길을 놀리다.
    Make fun of the touch.
  • 식당 주인은 바쁜 손길로 음식을 내왔다.
    The restaurant owner brought the food out with a busy touch.
  • 화가의 손길에 따라 화폭에 멋진 풍경이 펼쳐졌다.
    A fine view of the canvas unfolded at the touch of the artist.
  • 나는 내 어깨에 닿는 부드러운 손길에 살며시 잠에서 깼다.
    I gently awoke from my sleep in the gentle touch of my shoulder.
  • 아주머니 바느질 솜씨는 여전하시네요.
    You still sew.
    그래도 예전 손길만큼 능숙하지는 못하단다.
    But i'm not as good as i used to be.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손길 (손낄)

🗣️ 손길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197)