🌟 개방 (開放)

☆☆   Danh từ  

1. 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열어 놓음.

1. SỰ MỞ RA: Việc mở cửa cho sử dụng hoặc đi vào tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등산로 개방.
    Opening the hiking trail.
  • 무료 개방.
    Free opening.
  • 전면 개방.
    Full opening.
  • 개방 시간.
    Open time.
  • 개방이 되다.
    Open up.
  • 개방을 하다.
    Open up.
  • 겨울이 되자 고궁의 개방 시간이 짧아졌다.
    As winter came, the opening hours of the old palace shortened.
  • 수목원이 무료로 개방이 되자 많은 시민들이 이곳을 찾았다.
    When the arboretum was opened for free, many citizens came here.
  • 왜 올해에는 등산로 개방을 하지 않나요?
    Why isn't the hiking trail open this year?
    나무 보호를 위해서 올해는 이용을 못 합니다.
    We can't use it this year to protect trees.
Từ trái nghĩa 폐쇄(閉鎖): 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버림., 시설을 없애거나…

2. 금지하던 것을 풀어 자유롭게 교류하고 활동하게 함.

2. SỰ CỞI MỞ: Việc cho giao lưu và hoạt động tự do đối với những điều đã từng bị cấm đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제 개방.
    Economic openness.
  • 금융 개방.
    Financial opening.
  • 문호 개방.
    Open door.
  • 문화 개방.
    Cultural openness.
  • 수입 개방.
    Open import.
  • 시장 개방.
    Market opening.
  • 그 나라는 문호 개방을 거부한 채 다른 나라들과 전혀 교류를 하지 않고 있다.
    The country refuses to open its doors and has no interaction with other countries.
  • 대중문화 개방으로 이웃 나라의 영화와 노래를 자유롭게 접할 수 있게 되었다.
    The opening of pop culture has given us free access to movies and songs from neighboring countries.
  • 시장 개방을 하면 우리에게는 어떤 이득이 있을까요?
    What's the benefit of opening up the market?
    수출을 많이 할 수 있다는 장점이 있죠.
    It has the advantage of being able to export a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개방 (개방)
📚 Từ phái sinh: 개방되다(開放되다): 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열리다., 금지되던 것이 풀려… 개방적(開放的): 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는., 생각이나 태도가 자유… 개방적(開放的): 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는 것., 생각이나 태도가 … 개방하다(開放하다): 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열어 놓다., 금지하던 것을 …
📚 thể loại: Diễn tả trang phục  

🗣️ 개방 (開放) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Cảm ơn (8)