🌟 거들다

☆☆   Động từ  

1. 남의 일을 함께 하여 돕다.

1. ĐỠ ĐẦN, GIÚP VIỆC: Cùng làm và giúp (việc của người khác).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모님을 거들다.
    Help parents.
  • 살림을 거들다.
    Help the house.
  • 일을 거들다.
    Assist the work.
  • 장사를 거들다.
    Assist in business.
  • 집안일을 거들다.
    Help with the housework.
  • 친구를 거들다.
    Help a friend.
  • 유민이는 시간이 나면 가게에 나가 부모님 일을 거들어 드렸다.
    Yumin went out to the store when she had time to help her parents.
  • 옆집 남편은 직접 청소나 설거지를 하면서 아내의 살림을 거들어 준다.
    The husband next door helps his wife's household by cleaning or washing the dishes himself.
  • 요즘 매일 집에서 잠만 자니까 아내 눈치가 보여.
    I've been sleeping at home every day these days, so i'm starting to notice my wife.
    그러지 말고 가끔 집안일도 좀 거들지 그래.
    Come on, why don't you help me with the housework sometimes.

2. 편을 들거나 덧붙이려고 남의 말에 끼어들어 말하다.

2. HÙA VÀO, CHEN VÀO: Nói chen vào lời người khác để về cùng phe hoặc bổ sung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남편을 거들다.
    Help one's husband.
  • 말을 거들다.
    Help a horse.
  • 아내를 거들다.
    Help one's wife.
  • 친구를 거들다.
    Help a friend.
  • 한마디 거들다.
    One word to help.
  • 옆에서 거들다.
    Helps by the side.
  • 회의가 끝날 무렵 모두들 그 사안에 대해 한마디씩 거들고 나섰다.
    At the end of the meeting, everyone stepped forward with a word on the matter.
  • 친구의 전화를 받고 경찰서로 달려간 나는 친구를 무작정 거들었다.
    I took a friend's call and ran to the police station, and i helped my friend recklessly.
  • 내가 앞집 여자하고 싸우면 당신이 옆에서 내 말을 거들어 줘야 하는 거 아냐?
    If i fight with the woman next door, shouldn't you be there to help me?
    하지만 당신이 잘못한 건 사실이잖아.
    But what you did wrong is true.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거들다 (거ː들다) 거들어 (거ː드러) 거드니 (거ː드니) 거듭니다 (거ː듬니다)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 거들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 거들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)