🌟 눈길

Danh từ  

1. 눈에 덮인 길.

1. CON ĐƯỜNG TUYẾT PHỦ: Con đường bị phủ tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미끄러운 눈길.
    A slippery glance.
  • 눈길 운전.
    Driving snow.
  • 눈길 주행.
    Snowy driving.
  • 눈길을 걷다.
    Catch the eye.
  • 눈길을 지나다.
    Pass the snow.
  • 눈길의 눈을 치우다.
    Clear the snow from the snow.
  • 집으로 돌아가는 아버지와 아들의 발자국이 하얀 눈길 위에 새겨졌다.
    The footprints of the father and son returning home were carved on the white snow.
  • 운전자가 눈길 사고를 방지하기 위해 자동차 바퀴에 체인을 걸고 있다.
    The driver is chaining the wheels of the car to prevent eye-catching accidents.
  • 집에 오다가 눈길에 그만 미끄러졌어.
    I stopped slipping in the snow on my way home.
    저런! 밖에 눈이 많이 내리더니. 다치지 않았니?
    Oops! it snowed a lot outside. didn't you get hurt?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈길 (눈ː낄)


🗣️ 눈길 @ Giải nghĩa

🗣️ 눈길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)