🌟 입국 (入國)

☆☆   Danh từ  

1. 자기 나라 안으로 들어옴. 또는 다른 나라 안으로 들어감.

1. NHẬP CẢNH: Đi vào nước của mình. Hoặc đi vào một nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불법 입국.
    Illegal entry.
  • 입국 경로.
    Entry path.
  • 입국 금지.
    No entry.
  • 입국 목적.
    For entry purposes.
  • 입국 수속.
    Immigration.
  • 입국 신고서.
    A disembarkation card.
  • 입국 심사.
    Immigration.
  • 입국 절차.
    Entry procedure.
  • 입국을 금지당하다.
    Be barred from entering the country.
  • 입국을 하다.
    Entry.
  • 입국을 허락하다.
    Permit entry.
  • 한국인은 구십 일 미만의 여행을 목적으로 일본에 입국을 할 때에는 비자가 필요하지 않다.
    Koreans do not need a visa to enter japan for the purpose of traveling less than 90 days.
  • 나는 열두 시간의 비행 끝에 미국에 도착했지만 여행 목적이 의심스럽다는 이유로 입국을 거절당했다.
    I arrived in the united states after a 12-hour flight but was denied entry for questioning the purpose of my trip.
  • 저도 한국으로의 입국이 거절될 수 있습니까?
    Can i be denied entry to korea?
    여권과 비자, 한국을 방문한 목적이 확실하다면 특별히 문제될 것은 없어요.
    If you're sure about your passport, visa, and purpose of your visit to korea, there's no particular problem.
Từ trái nghĩa 출국(出國): 국경을 넘어 다른 나라로 나감.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입국 (입꾹) 입국이 (입꾸기) 입국도 (입꾹또) 입국만 (입꿍만)
📚 Từ phái sinh: 입국하다(入國하다): 자기 나라 안으로 들어오다. 또는 다른 나라 안으로 들어가다.
📚 thể loại: Du lịch  

🗣️ 입국 (入國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149)