🌟 이중 (二重)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이중 (
이ː중
)
📚 Từ phái sinh: • 이중적: 이중으로 되는. 또는 그런 것.
🗣️ 이중 (二重) @ Ví dụ cụ thể
- '야'는 이중 모음으로 발음되게 소리를 내는 동안 입 모양이 바뀌어야 해요. [발음되다 (發音되다)]
- 화장을 지우고 이중 세안을 하느라고. [세안 (洗顔)]
- 이중 모음. [모음 (母音)]
- 이중 잣대. [잣대]
- 이중 첩자. [첩자 (諜者)]
- 이중 표기. [표기 (表記)]
- 한국에서는 이중 국적이 허용되지 않지만 제한적으로 복수 국적이 허용되고 있다. [제한적 (制限的)]
- 이 이중 유리는 겨울에 내부 열기의 손실을 막아 줘서 단열이 잘 된다. [단열 (斷熱)]
- 재질이 보기보다 튼튼하고 이중 구조로 되어 있어서 견고합니다. [견고하다 (堅固하다)]
- 최근에는 유조선을 이중 구조로 만들고 있습니다. [유조선 (油槽船)]
- 일행이 모두 24명이었는데 이중 21명이 저세상으로 갔대요. [저세상 (저世上)]
- 이중 언어. [언어 (言語)]
- 교포들에게는 특수화한 이중 언어 정책이 실시되었다. [특수화하다 (特殊化하다)]
- 이중 점프. [점프 (jump)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 이중
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53)