🌟 이중 (二重)

  Danh từ  

1. 두 겹. 또는 두 번 겹치는 것.

1. NHỊ TRÙNG, SỰ GẤP ĐÔI, SỰ NHÂN ĐÔI, ĐÔI, HAI: Hai lớp. Hoặc cái trùng lắp hai lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이중 결혼.
    Double marriage.
  • 이중 구조.
    Double structure.
  • 이중 부담.
    Double burden.
  • 이중으로 내다.
    Double out.
  • 이중으로 등록하다.
    Double register.
  • 창을 이중으로 달았지만 바깥의 시끄러운 소리가 다 들린다.
    I've double-wrapped the window, but i can hear all the noise outside.
  • 가정이 있는 직장인 여성은 회사일과 집안일로 이중의 노동에 시달린다.
    Office worker women with families suffer from double labor with work and housework.
  • 이 상자는 단단한가요?
    Is this box hard?
    바깥쪽 재료를 이중으로 붙여서 30킬로그램까지 견딜 수 있습니다.
    The outer material can be double glued to withstand up to 30 kilograms.
Từ tham khảo 삼중(三重): 세 겹. 또는 세 번 거듭됨.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이중 (이ː중)
📚 Từ phái sinh: 이중적: 이중으로 되는. 또는 그런 것.

🗣️ 이중 (二重) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53)