🌟 이중 (二重)

  Danh từ  

1. 두 겹. 또는 두 번 겹치는 것.

1. NHỊ TRÙNG, SỰ GẤP ĐÔI, SỰ NHÂN ĐÔI, ĐÔI, HAI: Hai lớp. Hoặc cái trùng lắp hai lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이중 결혼.
    Double marriage.
  • Google translate 이중 구조.
    Double structure.
  • Google translate 이중 부담.
    Double burden.
  • Google translate 이중으로 내다.
    Double out.
  • Google translate 이중으로 등록하다.
    Double register.
  • Google translate 창을 이중으로 달았지만 바깥의 시끄러운 소리가 다 들린다.
    I've double-wrapped the window, but i can hear all the noise outside.
  • Google translate 가정이 있는 직장인 여성은 회사일과 집안일로 이중의 노동에 시달린다.
    Office worker women with families suffer from double labor with work and housework.
  • Google translate 이 상자는 단단한가요?
    Is this box hard?
    Google translate 바깥쪽 재료를 이중으로 붙여서 30킬로그램까지 견딜 수 있습니다.
    The outer material can be double glued to withstand up to 30 kilograms.
Từ tham khảo 삼중(三重): 세 겹. 또는 세 번 거듭됨.

이중: being double; being two fold; two times,にじゅう【二重】,(n.) double, doublement,doble,ازدواجية,давхар, хоёр, хос,nhị trùng, sự gấp đôi, sự nhân đôi, đôi, hai,สองเท่า, เท่าตัว, ทวีคูณ, สองชั้น, การซ้ำ, การซ้อน,ganda, dobel,двойной; дважды,二重,双重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이중 (이ː중)
📚 Từ phái sinh: 이중적: 이중으로 되는. 또는 그런 것.

🗣️ 이중 (二重) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78)