🌟 경비 (經費)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데 필요한 비용.

1. KINH PHÍ: Chi phí cần thiết để làm một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여행 경비.
    Travel expenses.
  • 추가 경비.
    Additional expenses.
  • 경비를 대다.
    Cover expenses.
  • 경비를 마련하다.
    Set up expenses.
  • 경비를 절감하다.
    Reduce expenses.
  • 일인당 여행 경비는 약 10만 원 정도 될 거예요.
    The travel expenses per person will be about 100,000 won.
  • 경기 불황이 오랜 시간 지속되면서 많은 기업이 경비 절감에 대한 목소리를 높이고 있다.
    As the recession continues for a long time, many companies are raising their voices on cost reduction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경비 (경비)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Du lịch  


🗣️ 경비 (經費) @ Giải nghĩa

🗣️ 경비 (經費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110)