🌟 경비 (經費)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데 필요한 비용.

1. KINH PHÍ: Chi phí cần thiết để làm một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여행 경비.
    Travel expenses.
  • Google translate 추가 경비.
    Additional expenses.
  • Google translate 경비를 대다.
    Cover expenses.
  • Google translate 경비를 마련하다.
    Set up expenses.
  • Google translate 경비를 절감하다.
    Reduce expenses.
  • Google translate 일인당 여행 경비는 약 10만 원 정도 될 거예요.
    The travel expenses per person will be about 100,000 won.
  • Google translate 경기 불황이 오랜 시간 지속되면서 많은 기업이 경비 절감에 대한 목소리를 높이고 있다.
    As the recession continues for a long time, many companies are raising their voices on cost reduction.

경비: expense; expenditure; cost,けいひ【経費】。ひよう【費用】。コスト,frais, coût, dépenses, budget,gasto, expensas,نفقة ، نفقات ، مصروفات ، مصاريف,зардал, зардал мөнгө, төсөв зардал,kinh phí,ค่าใช้จ่าย, ค่าโสหุ้ย, เงิน, ทุน,biaya,издержки; расходы; затраты,经费,费用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경비 (경비)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Du lịch  


🗣️ 경비 (經費) @ Giải nghĩa

🗣️ 경비 (經費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10)