🌟 누나

☆☆☆   Danh từ  

1. 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말.

1. CHỊ: Từ mà nam giới dùng để chỉ hoặc gọi nữ giới nhiều tuổi hơn mình trong quan hệ chị em hoặc chị em bà con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사촌 누나.
    Cousin sister.
  • 우리 누나.
    My sister.
  • 친척 누나.
    Relative sister.
  • 형과 누나.
    Older brother and sister.
  • 누나와 동생.
    Sister and sister.
  • 내가 열세 살이 되자 세 살 위인 누나와 키가 비슷해졌다.
    By the time i was thirteen, i became about the same height as my three-year-old sister.
  • 엄마가 돌아가신 후에는 누나가 엄마처럼 나를 보살펴 주었다.
    After my mother's death, my sister took care of me like my mother.
  • 나도 누나가 있었으면 좋겠어.
    I wish i had a sister, too.
    나는 너처럼 여동생이 있으면 좋을 것 같은데.
    I wish i had a sister like you.
높임말 누님: (높임말로) 가족이나 친족 관계에서 남자가 자신보다 나이가 위인 여자를 이르거나 …
Từ tham khảo 누이: 같은 부모에게서 태어난 사이나 일가친척 가운데 남자가 여자 형제를 이르는 말.
Từ tham khảo 언니: 여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말…
Từ tham khảo 오빠: 여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말…
Từ tham khảo 형(兄): 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는…

2. 남자가 자기보다 나이 많은 여자를 다정하게 이르거나 부르는 말.

2. CHỊ: Từ mà nam giới dùng để chỉ hoặc gọi nữ giới lớn tuổi hơn mình một cách tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선배 누나.
    Senior sister.
  • 옆집 누나.
    Next door's sister.
  • 이웃집 누나.
    Neighbor's sister.
  • 누나라고 부르다.
    Call me sister.
  • 누나로 부르다.
    Call me sister.
  • 엄마는 엄마 친구의 딸이라며 나보다 한 살 위인 누나를 소개했다.
    My mother introduced my sister, who is a year older than me, saying she is the daughter of her friend.
  • 승규는 옆집 누나와 하루 종일 밖에서 놀고 저녁에 집에 들어왔다.
    Seung-gyu played outside all day with his next-door sister and came home in the evening.
  • 민준은 학교 여자 선배하고 친해져서 선배를 누나라고 부르기로 했다.
    Min-joon became close to his school senior and decided to call his senior sister.
  • 아까 인사한 사람 아는 사람이야?
    Do you know the person who said hello earlier?
    그냥 아는 누나야.
    She's just an acquaintance.
높임말 누님: (높임말로) 가족이나 친족 관계에서 남자가 자신보다 나이가 위인 여자를 이르거나 …
Từ tham khảo 누이: 같은 부모에게서 태어난 사이나 일가친척 가운데 남자가 여자 형제를 이르는 말.
Từ tham khảo 언니: 여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말…
Từ tham khảo 오빠: 여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말…
Từ tham khảo 형(兄): 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누나 (누ː나)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  


🗣️ 누나 @ Giải nghĩa

🗣️ 누나 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59)