🌟 기적 (奇跡/奇迹)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기적 (
기적
) • 기적이 (기저기
) • 기적도 (기적또
) • 기적만 (기정만
)
📚 Từ phái sinh: • 기적적(奇跡的/奇迹的): 평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하… • 기적적(奇跡的/奇迹的): 평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하…
🗣️ 기적 (奇跡/奇迹) @ Ví dụ cụ thể
- 그렇게 큰 교통사고를 당하고도 이렇게 멀쩡히 사는 것은 기적 같은 일이다. [멀쩡히]
- 기적적인 생환. [생환 (生還)]
- 모두 무사하다니 정말 기적 같은 일이구나! [생환 (生還)]
- 한국 경제의 발전사를 살펴보면 우리나라는 기적, 위기, 회복의 과정을 거쳤다. [발전사 (發展史)]
- 삑 울리는 열차의 기적 소리가 들리더니 열차가 승강장으로 들어왔다. [삑]
- 만행의 기적. [만행 (萬幸)]
- 재생한 기적. [재생하다 (再生하다)]
- 기적 소리가 빽빽 울리다. [빽빽]
- 현대 한국 사회의 눈부신 발전상을 본 외국인들은 이를 ‘한강의 기적’이라 부르기도 했다. [발전상 (發展相)]
- 극적인 기적. [극적 (劇的)]
- 저 멀리서 군함이 출항하는 것을 알리는 우렁찬 기적 소리가 들려온다. [군함 (軍艦)]
- 놀라운 기적. [놀랍다]
- 그러게. 새로 이사 갈 집도 찾고 취업에도 성공하다니, 정말 기적 같아. [순조로이 (順調로이)]
- 기적 소리가 요란하게 철교 위로 기차가 지나갔다. [철교 (鐵橋)]
🌷 ㄱㅈ: Initial sound 기적
-
ㄱㅈ (
감자
)
: 껍질은 연한 갈색이며 속은 연한 노란색인, 땅속에서 자라는 둥근 덩이 모양의 줄기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOAI TÂY: Thân hình cục tròn, lớn lên trong đất, vỏ màu nâu nhạt và bên trong có màu vàng nhạt. -
ㄱㅈ (
가장
)
: 여럿 가운데에서 제일로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT: Thứ nhất trong nhiều cái. -
ㄱㅈ (
과자
)
: 밀가루나 쌀가루 등에 우유, 설탕 등을 넣고 반죽하여 굽거나 튀긴 간식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH NGỌT, BÁNH QUY: Thức ăn nhẹ được làm bằng cách cho đường, sữa và một số gia vị khác vào bột mì hay bột gạo rồi chiên/rán hoặc nướng lên. -
ㄱㅈ (
가지
)
: 사물의 종류를 헤아리는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ, KIỂU: Từ đếm loại sự vật. -
ㄱㅈ (
결정
)
: 무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해진 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH, QUYẾT ĐỊNH: Sự định ra một cách rõ ràng. Hoặc nội dung được quy định như thế. -
ㄱㅈ (
간장
)
: 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GANJANG; NƯỚC TƯƠNG, XÌ DẦU: Chất lỏng màu đen có vị mặn, dùng vào việc nêm vị mặn cho món ăn. -
ㄱㅈ (
고장
)
: 기계나 장치 등이 제대로 작동하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯ HỎNG: Máy móc hay trang thiết bị không hoạt động được bình thường. -
ㄱㅈ (
긴장
)
: 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂNG THẲNG: Sự tập trung cao độ và trong lòng không yên. -
ㄱㅈ (
계절
)
: 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA: Thời gian chia một năm thành mùa xuân, mùa hạ, mùa thu, mùa đông dựa vào hiện tượng tự nhiên. -
ㄱㅈ (
거절
)
: 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỐI, SỰ CỰ TUYỆT: Việc không tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp của người khác. -
ㄱㅈ (
글자
)
: 말을 적는 기호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT, CHỮ: Ký hiệu ghi lại lời nói. -
ㄱㅈ (
걱정
)
: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỖI LO: Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt. -
ㄱㅈ (
검정
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như màu của bầu trời đêm khi không có ánh sáng. -
ㄱㅈ (
광주
)
: 전라남도의 중앙부에 있는 광역시. 호남 지방 최대의 도시로 산업은 서비스업이 중심을 이루며 기계 및 금속 공업도 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GWANGJU; QUANG CHÂU: Thành phố tự trị nằm ở trung tâm tỉnh Cheollanam. Với vai trò là đô thị lớn nhất ở địa phương Honam thành phố này lấy ngành công nghiệp dịch vụ là trọng tâm và các ngành công nghiệp máy móc và gia công kim loại cũng phát triển. -
ㄱㅈ (
극장
)
: 연극이나 음악, 무용 등을 공연하거나 영화를 상영하기 위한 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÁT: Nơi có trang bị thiết bị để chiếu phim hay biểu diễn kịch, nhạc hoặc múa. -
ㄱㅈ (
가족
)
: 주로 한 집에 모여 살고 결혼이나 부모, 자식, 형제 등의 관계로 이루어진 사람들의 집단. 또는 그 구성원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH: Tập thể những người chủ yếu tập hợp lại sống trong một nhà, được hình thành bởi quan hệ hôn nhân hay cha mẹ, con cái, anh em... Hoặc thành viên đó. -
ㄱㅈ (
공장
)
: 원료나 재료를 가공하여 물건을 만들어 내는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ MÁY, CÔNG XƯỞNG, XƯỞNG: Nơi gia công nguyên liệu hay vật liệu và làm ra đồ vật. -
ㄱㅈ (
국적
)
: 한 나라의 구성원이 되는 자격.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TỊCH: Tư cách trở thành thành viên của một nước. -
ㄱㅈ (
국제
)
: 여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TẾ: Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước cùng làm. -
ㄱㅈ (
금지
)
: 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CHỈ, CẤM ĐOÁN: Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp. -
ㄱㅈ (
기자
)
: 신문, 잡지, 방송 등에 실을 기사를 조사하여 쓰거나 편집하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ GIẢ, NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người điều tra và viết hay biên tập tin bài của báo, tạp chí, truyền thông.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273)