🌟 기적 (奇跡/奇迹)

☆☆   Danh từ  

1. 평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하고 놀라운 일.

1. KỲ TÍCH, PHÉP MÀU: Việc dị thường và đáng ngạc nhiên đến mức không thể giải thích bằng kiến thức hay suy nghĩ của một người thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초능력의 기적.
    Miracle of superpowers.
  • 기적이 나타나다.
    Miracle appears.
  • 기적이 일어나다.
    Miracle happens.
  • 기적을 바라다.
    Hope for a miracle.
  • 높은 곳에서 떨어졌는데 다친 곳이 없다니 기적이다.
    It's a miracle you fell from a high place and didn't get hurt.
  • 죽은 줄로만 알았던 사람이 살아나는 기적이 일어났다.
    A miracle happened when a man who thought he was dead came to life.
  • 어머니께서 완쾌되셨다면서? 정말 잘 됐다.
    I hear your mother's fully recovered. that's great.
    응. 의사 선생님께서도 이건 기적이라고 하셨어.
    Yes. the doctor said it was a miracle, too.
Từ đồng nghĩa 이적(異跡/異蹟): 기이한 행위의 흔적., 상식으로는 설명할 수 없는 신기한 일.

2. 전지전능한 신이 행했다고 믿어지는 신기한 일.

2. SỰ PHI THƯỜNG: Việc thần kì được tin rằng đấng toàn năng đã làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신의 기적.
    A miracle of god.
  • 기적이 일어나다.
    Miracle happens.
  • 기적을 믿다.
    Believe in miracles.
  • 기적을 행하다.
    Perform miracles.
  • 성경에는 예수가 행한 많은 기적들이 기록되어 있다.
    The bible records many miracles that jesus has done.
  • 신이 행했다고 하는 기적은 과학적으로 설명이 어려운 경우가 많다.
    Miracles that are said to have been performed by god are often scientifically difficult to explain.
  • 왜 갑자기 신자가 되셨어요?
    Why did you suddenly become a believer?
    신께서 기적을 보여 주셨거든.
    God gave me a miracle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기적 (기적) 기적이 (기저기) 기적도 (기적또) 기적만 (기정만)
📚 Từ phái sinh: 기적적(奇跡的/奇迹的): 평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하… 기적적(奇跡的/奇迹的): 평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하…

🗣️ 기적 (奇跡/奇迹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273)